Tìm hiểu các thông tin về giải phẫu tim

Tim có nhiệm vụ thu thập máu nghèo oxy và đưa đến phổi để được cung cấp oxy. Sau đó, trái tim sẽ vận chuyển máu giàu oxy từ phổi và phân phối đến tất cả các bộ phận khác của cơ thể.

1. Quả Tim Là Gì?

Quả tim là một cơ quan cơ rỗng có hình nón, nằm ở trung thất giữa và được bao bọc bởi màng ngoài tim. Là trung tâm của hệ tuần hoàn, tim chịu trách nhiệm bơm máu, cung cấp oxy và chất dinh dưỡng, đồng thời loại bỏ các chất thải chuyển hóa ra khỏi các mô trong cơ thể. Tim và mạng lưới động mạch, tĩnh mạch tạo nên hệ thống tim mạch.

Mỗi ngày, tim bơm khoảng 7.200 lít máu giàu dinh dưỡng đi khắp cơ thể. Trung bình, tim đập khoảng 100.000 lần mỗi ngày, tương đương với khoảng 3 tỷ nhịp trong suốt cuộc đời. Ở người lớn, tim đập khoảng 60-80 lần mỗi phút, trong khi tim trẻ sơ sinh đập nhanh hơn, khoảng 70-190 lần mỗi phút.

Vì là một cơ quan quan trọng, bất kỳ rối loạn chức năng hay bất thường nào trong tim đều có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe.

2. Cấu tạo của trái tim

Tim bao gồm 5 phần chính: thành tim, buồng tim, van tim, mạch máu và hệ thống dẫn truyền điện tim. Cụ thể như sau:

  • Thành Tim

Thành tim (heart walls) là lớp vỏ ngoài của tim, chứa nhiều mô cơ có khả năng co giãn định kỳ để bơm máu đi khắp cơ thể. Thành tim được vách ngăn (septum) chia đôi, tạo nên thành tim trái và thành tim phải. Cấu tạo của thành tim gồm 3 lớp màng xếp chồng lên nhau:

Lớp màng ngoài tim (epicardium):
– Còn gọi là thượng tâm mạc (pericardium) hoặc ngoại tâm mạc. Đây là lớp mỏng, trong suốt, bao bọc ngoài cùng của quả tim.
– Đặc điểm: Màng ngoài tim có 2 lớp: lá thành (parietal pericardium) và lá tạng (visceral pericardium).
– Chức năng: Tạo thành khoang màng ngoài tim (pericardial cavity) chứa chất lỏng giúp giảm ma sát giữa tim và các cơ quan xung quanh khi tim co bóp.

Lớp cơ tim (myocardium):
– Là lớp dày nhất và chiếm phần lớn thể tích của tim. Chứa nhiều sợi cơ có khả năng co giãn linh hoạt, giúp tim bơm máu đi khắp cơ thể.

Lớp nội tâm mạc (endocardium):
– Là lớp niêm mạc phía trong cùng của thành tim.
– Đặc điểm: Màng lót màu trắng, mượt mà bao phủ bên trong tim, bao gồm cả mặt trong của các van tim.
– Chức năng: Giúp máu chảy dễ dàng, giảm ma sát và ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông.

  • Buồng Tim

Buồng tim (heart chambers) là các khoang trống nằm bên trong thành tim. Mỗi quả tim có 4 buồng riêng biệt:
– Tâm nhĩ trái và tâm nhĩ phải: Nhận máu về tim.
– Tâm thất trái và tâm thất phải: Bơm máu ra khỏi tim.

Các buồng này tạo thành 4 “trạm trung chuyển” giúp tim nhận và bơm máu hiệu quả.

  • Van Tim

Van tim hoạt động như những “cánh cổng” một chiều, đóng mở để máu di chuyển qua các buồng tim theo hướng cố định. Tim có 4 loại van chính:
– Van hai lá (mitral valve): Giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái.
– Van ba lá (tricuspid valve): Giữa tâm nhĩ phải và tâm thất phải.
– Van động mạch chủ (aortic valve): Giữa tâm thất trái và động mạch chủ.
– Van động mạch phổi (pulmonary valve): Giữa tâm thất phải và động mạch phổi.

  • Mạch Máu

Tim được cung cấp máu bởi hệ thống mạch máu, bao gồm động mạch và tĩnh mạch, giúp duy trì chức năng của nó.

  • Hệ Thống Dẫn Truyền Điện Tim

Hệ thống này kiểm soát nhịp tim bằng cách phát ra xung điện, giúp tim co bóp và bơm máu đều đặn.

– Tóm Lược
Tim là cơ quan quan trọng với cấu tạo phức tạp, bao gồm nhiều bộ phận phối hợp chặt chẽ để duy trì chức năng bơm máu và cung cấp chất dinh dưỡng cho toàn cơ thể.

3. Tim Hoạt Động Như Thế Nào?

Tim hoạt động theo chu trình tuần hoàn máu như sau:

– Máu nghèo oxy từ các phần còn lại của cơ thể chảy vào tâm nhĩ phải của tim qua hai tĩnh mạch lớn là tĩnh mạch chủ trên và tĩnh mạch chủ dưới.
-Tâm nhĩ phải co bóp, đẩy máu xuống tâm thất phải.
-Tâm thất phải co bóp, bơm máu vào các động mạch phổi, đưa máu đến phổi để trao đổi khí. Tại đây, máu nhận oxy và thải carbon dioxide.
– Sau khi được cung cấp oxy, **máu giàu oxy** chảy ngược trở lại tim qua các tĩnh mạch phổi, đổ vào tâm nhĩ trái.
– Tâm nhĩ trái co bóp, đẩy máu xuống tâm thất trái.
– Tâm thất trái co bóp mạnh mẽ, bơm máu vào động mạch chủ, từ đó máu giàu oxy được phân phối đến các cơ quan và mô trong toàn cơ thể.

Chu trình này lặp đi lặp lại, đảm bảo cơ thể luôn được cung cấp đầy đủ oxy và dưỡng chất cần thiết, đồng thời loại bỏ các chất thải chuyển hóa.

4. Vị Trí Của Trái Tim

Tim nằm ở bên trái của cơ thể, giữa phổi phải và trái, và phía sau xương ức. Do tim chếch về bên trái của lồng ngực nên phần phổi trái nhỏ hơn một chút để nhường chỗ cho tim. Tim và các cơ quan bên trong khác được bảo vệ bởi lồng ngực.

5. Kích Thước và Khối Lượng Trung Bình 

– Kích thước: Trái tim của một người thường gần bằng kích thước nắm tay của người đó. Nữ giới thường có tim nhỏ hơn so với nam giới. Các vận động viên tham gia tập luyện cường độ cao có xu hướng có trái tim lớn hơn.
– Khối lượng: Trái tim nặng khoảng từ 200 đến 425 gram. Trong suốt cuộc đời, trái tim có thể co bóp và mở rộng hơn 3,5 tỷ lần, một dấu hiệu cho thấy trái tim hoạt động bình thường.

Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ website: https://nhathuocaz.com.vn/

0929620660 0985226318 Zalo Facebook