Các Loại Thuốc Điều Trị Ung Thư Phổi Bằng Cách Nhắm Mục Tiêu

Các Loại Thuốc Điều Trị Ung Thư Phổi Bằng Cách Nhắm Mục Tiêu Là Gì? Đây là câu hỏi mà các bệnh nhân bị ung thư phổi thường hay thắc mắc, Hãy cùng nhathuocaz giải đáp thắc mắc của các bạn trong bài viết này nhé!

Bệnh ung thư phổi nguy hiểm như thế nào?

Bệnh ung thư phổi là một trong những loại ung thư nguy hiểm và phổ biến nhất trên thế giới. Ung thư phổi xuất phát từ sự phát triển không kiểm soát của tế bào trong phổi, gây ra tạo thành các khối u ác tính (ung thư) trong các phần khác nhau của phổi.

Dưới đây là một số thông tin về tính nguy hiểm của bệnh ung thư phổi:

  • Tính phổ biến: Ung thư phổi là loại ung thư phổ biến nhất trên toàn cầu, cả nam và nữ đều có thể mắc phải. Một số yếu tố rủi ro gây ra bệnh gồm hút thuốc lá (cả hút trực tiếp và hút môi trường), tiếp xúc với chất gây ô nhiễm không khí và di truyền.
  • Diễn tiến nhanh: Ung thư phổi thường không có triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu. Khi triệu chứng xuất hiện, bệnh thường đã ở giai đoạn tiến triển, khiến việc điều trị trở nên khó khăn hơn. Điều này làm tăng nguy cơ tỷ lệ sống sót thấp ở nhiều bệnh nhân.
  • Tác động lên hệ hô hấp: Phổi là một phần quan trọng của hệ thống hô hấp, và khi ung thư phổi phát triển, nó có thể gây ra các triệu chứng và vấn đề liên quan đến hô hấp. Bệnh nhân có thể trải qua khó thở, ho khan, đau ngực, tiếng rên rỉ khi thở, hoặc tiếp xúc với các vấn đề như viêm phổi hoặc nhiễm trùng phổi.
  • Tác động lên cơ thể: Nếu ung thư phổi không được phát hiện và điều trị kịp thời, nó có thể lan sang các cơ quan và mô xung quanh, gây ra tổn thương và ảnh hưởng đến chức năng của chúng. Các bộ phận khác như gan, não, xương và tuyến bạch huyết có thể bị ảnh hưởng bởi sự lan truyền của ung thư phổi.
  • Tỷ lệ sống sót: Ung thư phổi thường được phát hiện ở giai đoạn muộn khi bệnh đã lan rộng, điều này làm tăng nguy cơ tỷ lệ sống sót thấp.
Các-loại-thuốc-điều-trị-ung-thư-phổi
Các-loại-thuốc-điều-trị-ung-thư-phổi

Các loại thuốc điều trị ung thư phổi bằng cách nhắm mục tiêu

Thuốc hóa trị liệu

Thuốc hóa trị liệu là một phương pháp điều trị chủ yếu cho bệnh ung thư phổi. Chúng được sử dụng để tiêu diệt hoặc kiềm chế sự phát triển của tế bào ung thư trong cơ thể. Có nhiều loại thuốc hóa trị được sử dụng trong việc điều trị ung thư phổi, bao gồm:

  •  Chế độ hóa trị tổng hợp (chemotherapy): Đây là phương pháp sử dụng các loại thuốc chống ung thư như platinum (cisplatin, carboplatin), taxane (paclitaxel, docetaxel), gemcitabine, vinorelbine và các thuốc khác. Chúng được tiêm vào tĩnh mạch hoặc dùng dưới dạng thuốc uống. Chế độ hóa trị tổng hợp thường được sử dụng trong việc kiểm soát tế bào ung thư phổi và làm giảm kích thước khối u.
  • Chế độ hóa trị mục tiêu (targeted therapy): Loại điều trị này tập trung vào các phân tử và cơ chế đặc biệt mà tế bào ung thư sử dụng để phát triển và tồn tại. Các loại thuốc hóa trị mục tiêu như erlotinib, gefitinib, crizotinib và osimertinib được sử dụng để chặn hoặc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư phổi.
  • Immunotherapy (điều trị miễn dịch): Phương pháp này kích thích hệ thống miễn dịch của cơ thể để nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư. Các loại thuốc immunotherapy như pembrolizumab, nivolumab và atezolizumab thường được sử dụng trong việc điều trị ung thư phổi giai đoạn tiến triển.
  • Hóa trị tiếp tế (adjuvant chemotherapy) và hóa trị neo-adjuvant (neo-adjuvant chemotherapy): Đây là các loại hóa trị được sử dụng trước hoặc sau phẫu thuật để loại bỏ tế bào ung thư còn lại hoặc ngăn ngừa sự tái phát của nó.
  • Radiotherapy (xạ trị): Xạ trị sử dụng tia X hoặc tia gamma để tiêu diệt tế bào ung thư. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với hóa trị để tăng hiệu quả điều trị.

Thuốc điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ – Các loại thuốc điều trị ung thư phổi

Thuốc Crizocent 250

Thuốc Critocent 250 (hay còn gọi là Crizotinib) là một loại thuốc được sử dụng để điều trị một số loại ung thư phổi, bao gồm ung thư phổi không nhỏ (non-small cell lung cancer) và ung thư phổi biểu mô tế bào nhuyễn (anaplastic lymphoma kinase-positive). Hoạt chất Crizotinib hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư bằng cách ức chế hoạt động của một số protein có liên quan đến sự phát triển của tế bào ung thư.

Thuốc lorbrexen 100

Thuốc lorbrexen 100 là thuốc được chỉ định sử dụng điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ. Thuốc lorbrexen được nghiên cứu, phát triển bởi Công ty hàng đầu về dược phẩm Everest – Banglades có hoạt chất chính là lorlatinib, là một chất ức chế tyrosine kinase làm giảm sự phát triển và lây lan của các tế bào ung thư.

Thuốc Tagrisso 40mg (Osimertinib)

Thuốc Tagrisso là thuốc điều trị ung thư có tác dụng can thiệp vào sự phát triển và lan rộng của các tế bào ung thư trong cơ thể. Tagrisso được sử dụng để điều trị một loại ung thư phổi không phải tế bào nhỏ. Thực chất, thuốc Tagrisso chính là Osimertinib- một chất chống ung thư thuộc nhóm thuốc ức chế kinase, hoạt động bằng cách liên kết, gây đột biến và ức chế hoạt động của EGFR – thụ thể thúc đẩy tăng trưởng biểu bì ở một số khối u, từ đó giúp làm chậm và giảm sự phát triển của các tế bào ung thư. Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại thuốc điều trị dành cho hệ tiêu hóa. Tuy nhiên, mỗi tình trạng và bệnh nền của bệnh nhân sẽ phù hợp với những loại thuốc điều trị khác nhau.

Thuốc Erlocip 150

Thuốc Erlocip 150 chứa thành phần erlotinib có tác dụng điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ giai đoạn tiến triển tại chỗ hay di căn. Erlotinib đã được chứng minh là có hiệu quả ở những bệnh nhân có hoặc không có đột biến EGFR, nhưng dường như hiệu quả hơn ở những bệnh nhân bị đột biến gen EGFR. Erlotinib đã được FDA Hoa Kỳ phê duyệt để điều trị tại địa phương hoặc di căn ung thư phổi không phải tế bào nhỏ mà đã thất bại ít nhất một trước khi hóa trị phác đồ điều trị.

Thuốc Crizalk 250mg

Thuốc Crizalk 250mg Capsule là một loại thuốc có tác dụng chống ung thư. Thuốc Crizalk 250 mg được sử dụng trong điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ. Thuốc Crizalk điều trị trúng đích ung thư phổi không tế bào nhỏ có đột biến ALK dương tính. Thuốc Crizalk được kê đơn bởi bác sĩ khi bệnh nhân có xét nghiệm đột biến.

Các loại thuốc ức chế thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR) – Các loại thuốc điều trị ung thư phổi

Có một số loại thuốc ức chế thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR) được sử dụng trong điều trị ung thư phổi, đặc biệt là trong trường hợp ung thư phổi không tế bào nhỏ (non-small cell lung cancer, NSCLC) có biểu hiện muối EGFR. Các loại thuốc này gồm:

  1. Erlotinib (Tarceva): Đây là một loại thuốc ức chế tirosine kinase EGFR. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn tín hiệu tăng trưởng được truyền từ EGFR, giúp ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư phổi. Erlotinib thường được sử dụng cho các bệnh nhân NSCLC với biểu hiện muối EGFR và đã trải qua ít nhất một đợt điều trị hóa trị trước đó.
  2. Gefitinib (Iressa): Cũng là một thuốc ức chế tirosine kinase EGFR, gefitinib có cơ chế tương tự như erlotinib. Nó được sử dụng trong điều trị NSCLC với biểu hiện muối EGFR, đặc biệt là trong trường hợp ung thư phổi không tái phát sau khi đã tiếp tục điều trị hóa trị.
  3. Afatinib (Gilotrif): Afatinib là một loại thuốc ức chế tyrosine kinase EGFR và HER2. Nó có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư bằng cách ức chế các thụ thể EGFR và HER2. Afatinib được sử dụng trong điều trị NSCLC với biểu hiện muối EGFR.
  4. Osimertinib (Tagrisso): Osimertinib là một loại thuốc ức chế tirosine kinase EGFR chuyên biệt dành cho các biến thể muối EGFR kháng thuốc, chẳng hạn như biến thể T790M. Nó có khả năng ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư phổi có biểu hiện muối EGFR và đồng thời kháng thuốc với erlotinib hoặc gefitinib.

Các loại thuốc ức chế EGFR thường được sử dụng trong điều trị NSCLC giai đoạn tiến triển và có biểu hiện muối EGFR. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc và quyết định điều trị cụ thể nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa

Thuốc ức chế kinase lymphoma (ALK)

Các thuốc ức chế kinase lymphoma (ALK) được sử dụng trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (non-small cell lung cancer, NSCLC) có biểu hiện muối ALK. Các loại thuốc này chủ yếu là các chất ức chế tyrosine kinase ALK, giúp ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư. Dưới đây là một số thuốc phổ biến trong nhóm này:

  • Crizotinib (Xalkori): Đây là một thuốc ức chế tyrosine kinase ALK và ROS1. Crizotinib là thuốc đầu tiên được phê duyệt để điều trị NSCLC có biểu hiện muối ALK. Nó có khả năng ngăn chặn tín hiệu tăng trưởng từ muối ALK và giúp kiềm chế sự phát triển của tế bào ung thư. Crizotinib cũng có hiệu quả đối với NSCLC có biểu hiện muối ROS1.
  • Ceritinib (Zykadia): Ceritinib cũng là một loại thuốc ức chế tyrosine kinase ALK. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư có biểu hiện muối ALK. Ceritinib thường được sử dụng khi bệnh nhân không phản ứng tốt với hoặc chịu sự kháng thuốc của crizotinib.
  • Alectinib (Alecensa): Alectinib cũng là một chất ức chế tyrosine kinase ALK. Nó có khả năng kiềm chế sự phát triển của tế bào ung thư có biểu hiện muối ALK. Alectinib được sử dụng chủ yếu trong điều trị NSCLC có biểu hiện muối ALK và đã kháng thuốc với crizotinib.
  • Lorlatinib (Lorbrena): Lorlatinib là một loại thuốc ức chế tyrosine kinase ALK và ROS1. Nó được sử dụng trong điều trị NSCLC có biểu hiện muối ALK đã trở nên kháng thuốc với các chất ức chế ALK trước đó, chẳng hạn như crizotinib và ceritinib.

Các thuốc ức chế ALK thường là phần quan trọng của chế độ điều trị đối với NSCLC có biểu hiện muối ALK. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc và lựa chọn điều trị cụ thể nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa

Thuốc nhắm mục tiêu tổng hợp NTRK

Thuốc nhắm mục tiêu tổng hợp NTRK (neurotrophic receptor tyrosine kinase) được sử dụng trong điều trị các loại ung thư có biểu hiện muối NTRK. Các loại thuốc này ức chế hoạt động của protein NTRK, ngăn chặn tín hiệu tăng trưởng và phát triển của tế bào ung thư. Dưới đây là một số thuốc phổ biến trong nhóm này:

  • Larotrectinib (Vitrakvi): Larotrectinib là một chất ức chế tyrosine kinase NTRK có hiệu quả đối với nhiều loại ung thư khác nhau có biểu hiện muối NTRK. Nó đã được FDA (Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) phê duyệt để điều trị ung thư có biểu hiện muối NTRK ở người lớn và trẻ em.
  • Entrectinib (Rozlytrek): Entrectinib cũng là một thuốc ức chế tyrosine kinase NTRK, cũng như ALK và ROS1. Nó đã được FDA phê duyệt để điều trị nhiều loại ung thư khác nhau, bao gồm ung thư phổi có biểu hiện muối NTRK.
  • Repotrectinib: Repotrectinib là một chất ức chế tyrosine kinase NTRK, ALK và ROS1. Nó đang trong quá trình nghiên cứu và phát triển, và đã được FDA chấp thuận cho sử dụng khẩn cấp trong điều trị ung thư phổi có biểu hiện muối NTRK.

Các thuốc nhắm mục tiêu tổng hợp NTRK thường được sử dụng trong điều trị các loại ung thư có biểu hiện muối NTRK. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc và lựa chọn điều trị cụ thể nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.

Thuốc nhắm mục tiêu đột biến BRAF V600E – Các loại thuốc điều trị ung thư phổi

Thuốc nhắm mục tiêu đột biến BRAF V600E được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư có đột biến BRAF V600E, bao gồm ung thư da mở rộng tế bào biểu mô (melanoma) và ung thư tuyến giáp. Đột biến BRAF V600E là một đột biến di truyền trong gen BRAF, tạo ra một protein BRAF có hoạt tính tyrosine kinase tăng cao và góp phần vào sự phát triển và sự tồn tại của tế bào ung thư.

Dưới đây là một số thuốc nhắm mục tiêu phổ biến được sử dụng để điều trị đột biến BRAF V600E:

  • Vemurafenib (Zelboraf): Vemurafenib là một chất ức chế tyrosine kinase BRAF. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của protein BRAF đột biến, giúp kiềm chế sự phát triển của tế bào ung thư. Vemurafenib đã được FDA phê duyệt để điều trị melanoma có đột biến BRAF V600E.
  • Dabrafenib (Tafinlar): Dabrafenib cũng là một chất ức chế tyrosine kinase BRAF. Nó có tác dụng tương tự như vemurafenib và đã được FDA phê duyệt để điều trị melanoma có đột biến BRAF V600E.
  • Encorafenib (Braftovi): Encorafenib là một chất ức chế tyrosine kinase BRAF có đặc hiệu cao với đột biến BRAF V600E. Nó thường được sử dụng trong điều trị melanoma có đột biến BRAF V600E, đôi khi kết hợp với một chất ức chế MEK như binimetinib.
  • Trametinib (Mekinist): Trametinib không phải là thuốc nhắm trực tiếp đến đột biến BRAF V600E, nhưng nó là một chất ức chế tyrosine kinase MEK. MEK là một protein nằm trong đường tín hiệu phụ thuộc vào BRAF. Trametinib thường được sử dụng kết hợp với vemurafenib hoặc dabrafenib để tăng hiệu quả điều trị cho melanoma có đột biến BRAF V600E.

Các thuốc nhắm mục tiêu đột biến BRAF V600E thường được sử dụng trong điều trị melanoma và một số loại ung thư khác có đột biến tương tự.

Nguồn: Tham khảo Internet

Thông tin cần tư vấn liên hệ 0929 620 660 hoặc truy cập nhathuocaz.com.vn để được hỗ trợ.

0929620660 0985226318 Zalo Facebook