Ung thư vòm họng: Dấu hiệu và những điều bạn cần biết

Ung thư vòm họng là một trong mười loại ung thư phổ biến ở Việt Nam, thường gặp ở nam giới trong độ tuổi 40-60. Nếu được phát hiện sớm, bệnh có thể được chữa khỏi bằng phương pháp xạ trị đơn thuần. hoặc kết hợp với hóa trị liệu. Tuy nhiên, do bệnh phát triển âm thầm với các triệu chứng không điển hình nên thường được chẩn đoán ở giai đoạn nặng.

Ung thư vòm họng là một bệnh lý ác tính phát sinh từ các tế bào trong vòm họng. Thường gặp chủ yếu là ung thư biểu mô không biệt hóa của vòm họng là một trong những bệnh ung thư khu vực và thường gặp nhất. Nam giới bị ảnh hưởng nhiều hơn nữ giới, với tỷ lệ khoảng 2-3 nam trên 1 nữ.

Ung thư vòm họng là gì?

Ung thư vòm họng là một bệnh lý ác tính thường gặp của vùng đầu cổ. Cũng giống như các bệnh ung thư khác, ung thư vòm họng giai đoạn cuối sẽ di căn sang các bộ phận khác trên cơ thể nên việc điều trị khó khăn và tiên lượng sống cao. Việc tầm soát và phát hiện bệnh sớm có vai trò quyết định đến hiệu quả điều trị bệnh.

Ung thư vòm họng hay còn gọi là ung thư vòm họng nằm ở khu vực phía sau hốc mũi và phần trên của hầu.

Ung thư vòm họng rất khó phát hiện sớm bởi vì vòm họng không dễ kiểm tra và các triệu chứng của ung thư vòm họng cũng giống như các bệnh thông thường khác.

Điều trị bệnh thường bao gồm xạ trị, hóa trị hoặc kết hợp cả hai. Bệnh nhân có thể trao đổi với bác sĩ để quyết định phương pháp điều trị phù hợp.

Ung thư vòm họng có nguyên nhân, triệu chứng và tiên lượng khác nhau tùy thuộc vào vị trí và giai đoạn ác tính. Tuy nhiên, đặc điểm chung của bệnh là hầu hết đều xuất phát từ biểu mô tế bào vảy (tế bào mỏng, dẹt, trông giống như vảy cá).

Ung thư vòm họng
Ung thư vòm họng

Nguyên nhân của ung thư vòm họng

Hầu hết các trường hợp u ác tính ở vòm họng đều do một trong 3 nguyên nhân: hút thuốc lá, uống nhiều rượu bia và nhiễm virus HPV.

Thuốc lá

Khi bạn hút thuốc (chủ động) hoặc hít phải khói thuốc (thụ động), một số chất hóa học gây ung thư sẽ xâm nhập vào phổi của bạn. Đây là lý do tại sao hút thuốc lá đã trở thành nguyên nhân hàng đầu của bệnh ung thư phổi. Không chỉ vậy, các bộ phận khác trên cơ thể tiếp xúc với thuốc lá trong đó có vùng họng cũng rất dễ bị tế bào ung thư tấn công.

Rượu, bia

Nếu hút thuốc lá làm tăng nguy cơ ung thư hầu họng, thì rượu bia lại khiến bệnh trầm trọng hơn. Nghiên cứu cho thấy rằng uống rượu trong khi hút thuốc làm tăng đáng kể nguy cơ ung thư đầu và cổ so với chỉ hút thuốc hoặc uống rượu. Đó là vì rượu hoạt động như một chất kích thích trong miệng và cổ họng, khiến các chất hóa học trong thuốc lá dễ dàng đi vào các tế bào hơn.

Bên cạnh đó, rượu bia cũng làm chậm khả năng phân hủy và loại bỏ các hóa chất độc hại của cơ thể người bệnh. Hai thứ này tạo thành một “combo” vô cùng có lợi cho các tế bào ung thư hình thành và phát triển.

Vi rút u nhú ở người (HPV)

Trước đây, hút thuốc lá là nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh ung thư hầu họng. Trong những năm gần đây, virus gây u nhú ở người (HPV) đã trở thành nguyên nhân phổ biến nhất của bệnh này.

HPV là một nhóm gồm khoảng 100 loại vi rút lây lan qua quan hệ tình dục qua đường hậu môn và miệng; Một số trong số chúng có khả năng gây ung thư. Các chuyên gia tin rằng quan hệ tình dục bằng miệng có liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư vòm họng do HPV.

Ung thư đầu và cổ do HPV gây ra thường phát triển ở vùng hầu họng, bao gồm cả amidan, đáy lưỡi, vòm miệng mềm và thành sau họng. Hiện nay, căn bệnh này là dạng ung thư phổ biến nhất liên quan đến virus HPV.

Ngoài 3 nguyên nhân chính là thuốc lá, rượu bia và virus HPV, còn có một số yếu tố nguy cơ khác gây ra u ác tính ở vòm họng, bao gồm:

  • Dân tộc: Các nhà nghiên cứu chưa thể giải thích lý do tại sao, nhưng có vẻ như những người gốc châu Á (da vàng), đặc biệt là những người gốc Trung Quốc, có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Trong khi đó, những người da đen và da trắng lại dễ bị ung thư hầu và thanh quản.
  • Virus Epstein-Barr: Nhiễm virus Epstein-Barr là một yếu tố nguy cơ của ung thư vòm họng.
  • Chế độ dinh dưỡng: Chế độ ăn thiếu vitamin A và E có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh ung thư hầu họng, thanh quản và hầu họng.
  • Nghề nghiệp: Một số hóa chất độc hại như amiăng, bụi gỗ, khói sơn… là yếu tố làm tăng nguy cơ phát triển khối u ác tính. Do đó, những người làm việc trong các ngành xây dựng, gia công kim loại, dệt, gốm sứ, khai thác gỗ và thực phẩm có nhiều khả năng mắc bệnh này hơn.
  • Nhai trầu: Nhiều người Việt vẫn có thói quen nhai trầu mà không biết rằng hỗn hợp lá trầu không, cau và vôi sống có liên quan mật thiết đến việc tăng nguy cơ ung thư.
  • Hội chứng Plummer-Vinson: Tình trạng hiếm gặp này, có liên quan đến tình trạng thiếu sắt và gây khó nuốt, làm tăng nguy cơ ung thư vòm họng.

Phân loại ung thư vòm họng

Có 3 loại ung thư vùng hầu họng, bao gồm:

Ung thư vòm họng (NPC)

Vòm họng là phần trên của hầu và phía sau mũi. NPC là bệnh ung thư hàng đầu trong số các bệnh ung thư đầu và cổ, và đứng thứ sáu trong số các bệnh ung thư nói chung. Tỷ lệ mắc bệnh cao ở một số chủng tộc, đặc biệt là người châu Á. Tỷ lệ mắc bệnh ở nam cao gấp 2-3 lần nữ. Ung thư vòm họng có tiên lượng tốt nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách, kịp thời.

Ung thư hầu họng

Hầu là phần giữa của hầu và sau mũi. Ung thư hầu họng bao gồm đáy lưỡi, amidan, vòm họng mềm và thành sau hầu. Loại ung thư này đang có xu hướng gia tăng, và 70% trường hợp là do vi rút u nhú ở người (như HPV loại 16) lây truyền qua đường tình dục khi quan hệ tình dục bằng miệng. Ung thư hầu họng do virus HPV (+) có tiên lượng tốt hơn và có hướng điều trị khác với ung thư hầu họng do virus HPV (-).

Nam giới có nguy cơ mắc bệnh ung thư hầu họng cao gấp đôi so với nữ giới.

Ung thư hạ hầu hay còn gọi là ung thư hạ họng (hypopharyngeal cancer)

Hypopharynx (oropharynx) là phần dưới cùng của yết hầu. Ung thư vòm họng hiếm gặp. Số ca mắc mới đang có xu hướng giảm do hút thuốc lá ngày càng giảm.

Dấu hiệu của ung thư vòm họng giai đoạn đầu

Ở giai đoạn đầu hay còn gọi là thời kỳ ủ bệnh, khối u bắt đầu hình thành âm thầm, sau đó các triệu chứng gần giống với các bệnh về đường hô hấp như viêm họng, cảm cúm khiến người bệnh chủ quan.

Dấu hiêu ung thư vòm họng
Dấu hiêu ung thư vòm họng

Đau họng, khàn giọng

Biểu hiện đau họng này chứng tỏ khối u ngày càng phát triển, gây tổn thương đến các tế bào lành và chèn ép các cơ quan. Khối u bắt đầu đè lên hạch bạch huyết gây đau họng khi nuốt nước bọt. Sau một vài ngày, cổ họng bắt đầu đau nặng hơn, dẫn đến khàn giọng. Các triệu chứng trên tuy dễ nhầm lẫn nhưng có thể phân biệt với các bệnh đường hô hấp khác bởi đặc điểm chung là thường đau một bên họng, tăng dần và uống thuốc không đỡ.

Vì vậy, những người có các triệu chứng về đường hô hấp trên cần hết sức lưu ý đến các triệu chứng phân biệt. Nếu bạn đã tự uống thuốc chữa bệnh như cảm, viêm họng… mà không thuyên giảm, kéo dài từ 3 tuần trở lên thì bạn nên đến cơ sở chuyên khoa để tầm soát ung thư vòm họng ngay.

Nghẹt mũi

Triệu chứng điển hình của bệnh ung thư vòm họng là ngạt mũi một bên, lúc đầu ngạt mũi, kèm theo chảy máu cam. Có triệu chứng này là do viêm họng ảnh hưởng đến các cơ quan khác trong đường hô hấp, làm suy giảm hệ miễn dịch, tạo điều kiện cho vi rút, vi khuẩn gây bệnh.

Ho có đờm

Ho trong ung thư vòm họng là tình trạng ho dai dẳng và có đờm. Thuốc ho và cảm cúm chỉ làm giảm các triệu chứng tạm thời.

Đau đầu

Bản chất đau đầu âm ỉ và xuất hiện từng đợt. Vì cơn đau chỉ thoáng qua, mức độ nhẹ nên ít khi gây khó chịu cho người bệnh.

Ù tai

Các triệu chứng là ù tai một bên tai, đôi khi có cảm giác như nghe thấy tiếng ve trong tai.

Sưng hạch bạch huyết

Hạch chỉ nổi lên khi có các tổn thương xung quanh vị trí của nó. Người bị ung thư vòm họng bị sưng hạch ở cổ, dùng tay sờ vào thấy 2 hạch dưới cằm có thể dễ dàng phát hiện được. Do viêm họng lâu ngày, hạch không biến mất mà phát triển to hơn gây đau nhức.

Nhìn chung, các triệu chứng này giống với các bệnh đường hô hấp thông thường. Tuy nhiên, nếu để ý kỹ, bạn sẽ thấy ở bệnh ung thư vòm họng, tình trạng chảy nước mũi hoặc đau họng thường tập trung ở một bên họng, triệu chứng kéo dài nên việc dùng thuốc thường không có tác dụng gì. Những người có nguy cơ mắc bệnh cần chú ý theo dõi bệnh và đi khám ngay nếu các triệu chứng kéo dài và không khỏi.

Các yếu tố nguy cơ của ung thư vòm họng

Các nhà nghiên cứu đã xác định một số yếu tố làm tăng nguy cơ phát triển ung thư vòm họng, bao gồm:

  • Giới tính: Ung thư vòm họng thường gặp ở nam giới hơn nữ giới.
  • Chủng tộc: Loại ung thư này phổ biến hơn ở người Châu Á và Bắc Phi
  • Tuổi tác: Ung thư vòm họng có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng thường được chẩn đoán ở người lớn trong độ tuổi từ 30 đến 50.
  • Thực phẩm muối: Các hóa chất được giải phóng thành hơi khi nấu các thực phẩm muối như cá muối và rau củ bảo quản, có thể xâm nhập vào khoang mũi và làm tăng nguy cơ ung thư hầu họng. Tiếp xúc với các hóa chất này ngay từ khi còn nhỏ có thể làm tăng nguy cơ nhiều hơn.
  • Virus Epstein-Barr: Loại virus phổ biến này thường gây ra các dấu hiệu và triệu chứng nhẹ, giống như cảm lạnh. Loại vi rút này đôi khi có thể gây ra bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng. Virus Epstein-Barr cũng có liên quan đến một số bệnh ung thư hiếm gặp, bao gồm cả ung thư vòm họng.
  • Tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình bạn có người bị ung thư vòm họng thì nguy cơ mắc bệnh của bạn cũng tăng lên.

Các biến chứng của ung thư vòm họng

Các biến chứng ung thư vòm họng có thể bao gồm:

  • Ung thư xâm lấn các cấu trúc lân cận: Ung thư vòm họng giai đoạn cuối có thể gây biến chứng nếu ung thư phát triển đủ lớn xâm lấn các cấu trúc lân cận như họng, xương, não.
  • Ung thư có thể lây lan sang các khu vực khác của cơ thể: Ung thư vòm họng thường lan rộng (di căn) xa hơn vòm họng. Hầu hết những người bị ung thư vòm họng đều có di căn từng vùng. Điều này có nghĩa là các tế bào ung thư trong khối u ban đầu đã di chuyển đến các khu vực lân cận như các hạch bạch huyết ở cổ. Tế bào ung thư có thể di căn đến các bộ phận khác của cơ thể (di căn xa) thường đến xương, phổi và gan.

Chẩn đoán ung thư vòm họng

Ung thư vòm họng có thể không bị phát hiện cho đến khi nó gây ra một vấn đề sức khỏe khiến bệnh nhân phải đi khám. Đôi khi những thay đổi bất thường có thể được phát hiện một cách tình cờ khi khám sức khỏe hoặc nha khoa định kỳ. Sau đó, bạn có thể được giới thiệu đến bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng hoặc bác sĩ phẫu thuật đầu và cổ.

Bác sĩ sẽ hỏi những câu hỏi về sức khỏe của bạn và khám sức khỏe. Nếu có dấu hiệu ung thư, bác sĩ sẽ chỉ định thêm các xét nghiệm để kiểm tra.

Kiểm tra và đánh giá có thể bao gồm:

  • Khám tổng quát vùng đầu cổ: Bác sĩ sẽ khám toàn diện vùng đầu cổ để phát hiện những vị trí bất thường. Nổi hạch to bất thường ở cổ là một dấu hiệu quan trọng của bệnh ung thư cần được kiểm tra. Vòm họng là khu vực khó khám vì nằm sâu nên bác sĩ sẽ phải sử dụng các thiết bị hỗ trợ như gương soi, đèn chiếu và / hoặc một ống soi đặc biệt có đèn để soi.
  • Sinh thiết: Bác sĩ sẽ lấy một mẫu mô nhỏ từ vị trí nghi ngờ ung thư. Mẫu mô này sẽ được kiểm tra dưới kính hiển vi để tìm tế bào ung thư. Đây là xét nghiệm quan trọng nhất để xác nhận một người có bị ung thư hay không.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Đây là một thủ thuật sử dụng một loại tia X đặc biệt để tái tạo lại hình ảnh để xem liệu khối u đã di căn đến các hạch bạch huyết, phổi và / hoặc các cơ quan khác hay chưa.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp cộng hưởng là một phương pháp hữu ích để đánh giá kích thước của khối u và phát hiện các khối u khác.
  • Chụp X-quang ngực: có thể được thực hiện để kiểm tra xem ung thư đã di căn đến phổi hay chưa.
  • PET-CT: Trong quá trình chụp PET-CT, bạn sẽ được yêu cầu sử dụng một loại đường đặc biệt mà mức độ chuyển hóa có thể được quan sát bằng một thiết bị đặc biệt. Ở những nơi có ung thư, lượng đường này sẽ được chuyển hóa nhiều và hiển thị như một “điểm nóng”. Xét nghiệm này thường được chỉ định khi bác sĩ nghi ngờ rằng ung thư có thể đã di căn nhưng chưa xác định được vị trí.
  • Xét nghiệm máu: Một số xét nghiệm máu cơ bản giúp đánh giá sức khỏe chung của bạn

Đánh giá giai đoạn

Giai đoạn là cơ sở để bác sĩ quyết định phương pháp điều trị tốt nhất cho bạn. Giai đoạn mô tả mức độ ung thư đã phát triển hoặc lây lan từ vị trí ban đầu của nó. Nó cũng cho thấy liệu ung thư đã lan đến các cơ quan khác gần đó hoặc xa hơn hay không. Ung thư của bạn có thể là giai đoạn 0,1,2,3,4. Con số này càng thấp thì khả năng lây lan càng ít. Ở một con số cao hơn, như giai đoạn 4, điều đó có nghĩa là ung thư đã tiến triển nặng hơn vì nó đã di căn từ vị trí ban đầu sang cơ quan khác.

Phương pháp điều trị ung thư vòm họng

Có nhiều phương pháp điều trị lựa chọn phương pháp tối ưu nhất cho bạn sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:

  • Vị trí của khối u (ung thư)
  • Giai đoạn ung thư
  • Liệu bệnh có thể chữa khỏi với các phương pháp điều trị hiện tại hay giúp kéo dài thời gian sống và giảm các triệu chứng?
  • Cách điều trị sẽ ảnh hưởng đến cách bạn nói chuyện, thở và ăn uống.
  • Tuổi tác
  • Các vấn đề sức khỏe khác mà bệnh nhân đang gặp phải
  • Bạn cảm thấy thế nào về phương pháp điều trị và các tác dụng phụ đi kèm với nó

Ca phẫu thuật

Phẫu thuật thường không phải là phương pháp chính trong điều trị ung thư vòm họng vì vòm họng là khu vực khó tiếp cận với phẫu thuật. Đôi khi các kỹ thuật phẫu thuật đặc biệt được sử dụng để tiếp cận ung thư, nhưng trong hầu hết các trường hợp, các phương pháp điều trị khác hiệu quả hơn. Phẫu thuật thường được thực hiện để loại bỏ các hạch bạch huyết cổ tử cung có thể có tế bào ung thư di căn.

Tác dụng không mong muốn của phẫu thuật

Bất kỳ loại phẫu thuật nào cũng có thể có rủi ro và tác dụng phụ. Hỏi bác sĩ của bạn về những gì có thể xảy ra.

Xạ trị

Xạ trị là phương pháp sử dụng tia năng lượng cao (như tia X) để tiêu diệt tế bào ung thư. Đây là một phần quan trọng trong điều trị chính của bệnh ung thư vòm họng

Có hai phương pháp xạ trị chính được áp dụng. Phương pháp phổ biến nhất là nhắm mục tiêu các tế bào ung thư từ một máy bức xạ bên ngoài cơ thể. Đây được gọi là liệu pháp bức xạ bên ngoài. Xạ trị bên ngoài khá giống với tia X nhưng cường độ bức xạ mạnh hơn

Một phương pháp xạ trị khác là liệu pháp brachytherapy hoặc xạ trị bên trong. Với phương pháp xạ trị này, nguồn bức xạ được ví như “hạt giống” được cấy trực tiếp vào vùng khối u. Những “hạt giống” này sẽ tồn tại trong vài ngày khi bạn ở trong phòng điều trị của bệnh viện, và sau đó sẽ được loại bỏ trước khi bạn về nhà.

Nếu bác sĩ đề nghị xạ trị, hãy nói chuyện với bác sĩ về các tác dụng phụ có thể xảy ra. Các tác dụng phụ sẽ phụ thuộc vào liệu pháp bức xạ được sử dụng và bộ phận của cơ thể được điều trị.

Các tác dụng phụ thường gặp nhất của xạ trị là:

  • Thay đổi da ở khu vực được chiếu xạ
  • Mệt
  • Khan tiếng
  • Thay đổi khẩu vị
  • Loét miệng và cổ họng
  • Khô miệng
  • Khó nuốt hoặc ăn uống.

Hầu hết các tác dụng phụ này thường cải thiện dần sau khi điều trị kết thúc, nhưng một số có thể kéo dài hơn.

Hóa trị

Hóa trị là sử dụng các loại thuốc gây độc tế bào để tiêu diệt ung thư. Thuốc có thể ở dạng tiêm / truyền tĩnh mạch hoặc viên uống. Sau khi vào hệ tuần hoàn máu, thuốc sẽ đi khắp cơ thể. Hóa trị được sử dụng trong các chu kỳ hoặc các đợt điều trị. Sau mỗi lần điều trị sẽ có một khoảng thời gian nghỉ ngơi trước khi bắt đầu liệu trình tiếp theo. Mỗi đợt điều trị thường sẽ kết hợp 2 hoặc 3 loại thuốc. Điều trị thường kéo dài nhiều tháng.

Hóa trị đôi khi được sử dụng cùng với xạ trị như là phương pháp điều trị đầu tiên cho bệnh ung thư vòm họng. Hóa trị cũng có thể được sử dụng trước khi bắt đầu xạ trị hoặc sau khi xạ trị kết thúc.

Tác dụng phụ của hóa trị liệu

Hóa trị có thể ảnh hưởng đến các tế bào ung thư, nhưng nó cũng có thể ảnh hưởng đến một số loại tế bào bình thường trong cơ thể. Những tác động này có thể khiến bạn cảm thấy mệt mỏi, đau bụng và có thể rụng tóc. Tuy nhiên, hầu hết các tác dụng phụ này sẽ biến mất khi bạn kết thúc quá trình hóa trị. Có nhiều phương pháp để loại bỏ hầu hết các tác dụng phụ của hóa trị. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy nói với bác sĩ hoặc y tá của bạn để được giúp đỡ.

Điều trị đích

Liệu pháp nhắm mục tiêu tiêu diệt tế bào ung thư bằng một cơ chế khác với hóa trị. Thuốc nhắm mục tiêu nhắm vào các bộ phận cụ thể của tế bào ung thư, vì vậy chúng có rất ít ảnh hưởng đến các tế bào bình thường. Thuốc nhắm mục tiêu có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với hóa trị liệu để tăng hiệu quả của hóa trị.

Thử nghiệm lâm sàng

Thử nghiệm lâm sàng là một nghiên cứu thử nghiệm một loại thuốc hoặc phương pháp điều trị mới ở người. Mục đích là để so sánh phương pháp điều trị “tiêu chuẩn” hiện tại với các phương pháp điều trị mới có khả năng tốt hơn. Nếu bác sĩ điều trị của bạn nhận thấy rằng có một nghiên cứu đang được tiến hành về loại ung thư bạn mắc phải, bạn có thể cân nhắc tham gia. Bạn có thể ngừng tham gia bất kỳ lúc nào, ngay cả khi bạn đã chọn tham gia thử nghiệm lâm sàng.

Về các phương pháp điều trị khác mà tôi đã nghe nói về?

Khi bạn bị ung thư, bạn có thể nghe nói về các cách khác để điều trị ung thư hoặc các triệu chứng bạn đang gặp phải. Những phương pháp này không phải lúc nào cũng là phương pháp điều trị y tế chính thống. Những phương pháp này có thể bao gồm việc sử dụng vitamin, thảo mộc, một chế độ ăn uống đặc biệt và những phương pháp khác. Một số phương pháp có thể hữu ích, nhưng một số phương pháp có thể không được kiểm tra. Một số đã được chứng minh là không mang lại lợi ích, và thậm chí còn được cho là có hại. Nói chuyện với bác sĩ của bạn nếu bạn đang dự định dùng bất kỳ loại thuốc nào, cho dù là vitamin, thảo mộc, chế độ ăn kiêng hay bất kỳ thứ gì khác.

Điều gì xảy ra sau khi điều trị?

Trong nhiều năm sau khi quá trình điều trị của bạn kết thúc, bạn sẽ vẫn gặp bác sĩ ung thư của mình khi tái khám. Đảm bảo tái khám đầy đủ. Lúc đầu, bạn sẽ cần tái khám vài tháng một lần. Khi đó thời gian giữa các lần tái khám sẽ lâu hơn. Khám sức khỏe, xét nghiệm máu hoặc xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh (chẳng hạn như chụp cộng hưởng từ, chụp cắt lớp vi tính) có thể được thực hiện để đánh giá sự tái phát ung thư hoặc tác dụng phụ của điều trị. Bác sĩ sẽ cho bạn biết những xét nghiệm nào cần thực hiện và tần suất làm chúng, dựa trên giai đoạn ban đầu của bệnh và các phương pháp điều trị trước đó.

Cách phòng ngừa ung thư vòm họng

Phòng tránh ung thư vòm họng
Phòng tránh ung thư vòm họng

Phòng chống ung thư là chìa khóa để giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư. Để ngăn ngừa các trường hợp ung thư mới, chúng ta phải xem xét các yếu tố nguy cơ và yếu tố bảo vệ. Bất cứ điều gì làm tăng cơ hội phát triển ung thư của bạn được gọi là một yếu tố nguy cơ; Bất cứ thứ gì làm giảm nguy cơ phát triển ung thư được gọi là yếu tố bảo vệ.

Một số yếu tố nguy cơ có thể tránh được nhưng một số thì không. Ví dụ, hút thuốc và mang gen gây ung thư đều là những yếu tố nguy cơ, nhưng chỉ có thể tránh được hút thuốc.

Tập thể dục thường xuyên và một chế độ ăn uống lành mạnh có thể là yếu tố bảo vệ đối với một số loại ung thư. Tránh các yếu tố nguy cơ và tăng các yếu tố bảo vệ có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh, nhưng không có nghĩa là bạn sẽ không bị ung thư.

Có nhiều cách khác nhau để ngăn ngừa ung thư:

  • Thay đổi lối sống hoặc thói quen ăn uống;
  • Tránh các yếu tố gây ung thư như:
  • Từ bỏ hút thuốc
  • Giảm uống rượu
  • Giảm nguy cơ lây nhiễm HPV: bằng cách tuân thủ đời sống tình dục an toàn (không quan hệ tình dục với nhiều bạn tình cùng lúc, sử dụng bao cao su). Thuốc chủng ngừa HPV cũng là một cách hiệu quả để ngăn ngừa loại vi-rút này.
  • Điều trị các tổn thương tiền ung thư (thường được phát hiện bằng cách khám sàng lọc và khám sức khỏe định kỳ).
  • Duy trì lối sống và chế độ ăn uống lành mạnh là biện pháp phòng chống ung thư hiệu quả

Ăn gì – kiêng gì khi chẩn đoán mắc bệnh?

Chế độ ăn uống cân bằng là chế độ ăn uống cung cấp các chất dinh dưỡng phù hợp vào đúng thời điểm. Những nguyên liệu chúng ta cần cung cấp đủ:

  • Carbohydrate (tinh bột): Bánh mì, khoai tây, cơm, bún, miến… là những thực phẩm thuộc nhóm tinh bột, cung cấp năng lượng cho cơ bắp và não bộ.
  • Chất đạm (protein): có nhiều trong cá và hải sản, thịt nạc, thịt gia cầm, trứng, các loại đậu, hạt…
  • Chúng cung cấp các axit amin, xây dựng và phát triển các tế bào cơ, tế bào da và tóc, tế bào thần kinh, v.v.
  • Lipid (chất béo): Đây là thành phần không thể thiếu đối với hệ miễn dịch, não bộ và nhiều cơ quan khác. Một chế độ ăn uống cân bằng cần có đủ lượng chất béo bão hòa, chất béo không bão hòa và dầu. Tất cả các loại thịt đều là nguồn giàu chất béo bão hòa. Chất béo không bão hòa có nhiều trong cá nhiều dầu (cá ngừ, cá hồi, cá thu, cá trích…) và các loại dầu tốt cho bệnh nhân ung thư gồm dầu cá, dầu đậu nành, dầu mè, dầu hướng dương. khả quan…
  • Trái cây và rau quả: cung cấp cho chúng ta chất xơ, vitamin, khoáng chất, chất chống oxy hóa và chất lỏng.
  • Sữa và các sản phẩm từ sữa (pho mát, bơ, váng sữa …): được coi là hỗn hợp của protein, chất béo và carbohydrate. Chọn sữa ít béo hoặc tách béo, không / ít đường.
  • Nước: Ngoài việc dung nạp các thực phẩm giàu dinh dưỡng, bệnh nhân ung thư cần bổ sung từ 1,5-2 lít nước mỗi ngày, có thể là nước lọc, nước hoa quả nguyên chất, sinh tố…

Một chế độ ăn kiêng được coi là cân bằng khi tất cả các thành phần trên được sử dụng đúng lúc, đúng liều lượng và tần suất phù hợp.

Bệnh nhân ung thư vòm họng thường gặp các tác dụng trước khi điều trị (do bệnh gây ra), trong quá trình điều trị (do tác dụng phụ tức thì) và sau khi ngừng điều trị (do tác dụng phụ lâu dài). . Chế độ dinh dưỡng tốt sẽ giúp người bệnh có sức khỏe tốt để vượt qua thời gian điều trị, cũng như nhanh chóng phục hồi sức khỏe sau điều trị. Một số tác dụng phụ thường gặp là khô miệng, thay đổi khẩu vị hoặc khó nuốt.

Một số thực phẩm nên hạn chế trong khẩu phần ăn của bệnh nhân:

  • Trái cây có múi: Cam, chanh, bưởi, quýt, quất… chứa nhiều axit, dễ gây viêm họng. Ngoài ra, các loại quả chua khác như dâu tây, dứa, xoài xanh… cũng không phù hợp với người bệnh.
  • Thức ăn khô, khó nuốt, khó tiêu hóa như cơm nếp, các loại hạt, ngũ cốc nguyên hạt… vì sẽ khiến người bệnh khó nuốt và khó tiêu hóa thức ăn.
  • Thực phẩm đã qua chế biến, đồ nướng, đồ chiên rán, thịt / cá hun khói… Chúng không chỉ có giá trị dinh dưỡng thấp mà còn chứa nhiều hoạt chất không có lợi cho quá trình điều trị bệnh.
  • Thức ăn quá nóng hoặc quá lạnh vì sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến vùng họng khiến người bệnh khó chịu, đau rát.
  • Đồ uống có caffein như cà phê, cappuccino, latte …
  • Bia, rượu và đồ uống có cồn.

Bài viết trên Nhà thuốc AZ xin cung cấp một số thông tin liên quan đến Ung thư vòm họng. Mọi thông tin thắc mắc vui lòng liên hệ đến SDT 0929.620.660 để được tư vấn và hỗ trợ hoặc truy cập NhathuocAZ.com.vn để biết thêm chi tiết.

Tác giả: DS Doãn Thảo.