Thuốc Deferasirox 125mg – điều trị tình trạng quá tải sắt
Thuốc Deferasirox 125mg – điều trị tình trạng quá tải sắt

Thuốc Deferasirox 125mg – điều trị tình trạng quá tải sắt

Liên hệ
Danh mục: Khác
Chọn số lượng

Thuốc Deferasirox-5a Farma 125mg có thành phần dược chất chính Deferasirox với hàm lượng 125mg. Thuốc này còn được gọi là thuốc thải sắt và được sử dụng để loại bỏ lượng sắt dư thừa ra khỏi cơ thể hoặc tình trạng quá tải sắt trong cơ thể.

Thông tin thuốc Deferasirox 125mg

Thành phần hoạt chất chính: Deferasirox 125mg

Dạng bào chế: Viên nén phân tán trong nước

Quy cách: Hộp 04 vỉ x 07 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên

Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam

Thuốc Deferasirox 125mg là thuốc gì
Thuốc Deferasirox 125mg là thuốc gì

Chỉ định của thuốc Deferasirox 125mg

Thuốc Deferasirox-5a Farma 125mg điều trị những bệnh gì? Thuốc Deferasirox-5a Farma 125mg có tác dụng điều trị các bệnh cụ thể sau:

Điều trị tình trạng quá tải sắt mãn tính do truyền máu thường xuyên ở người mắc bệnh beta thalassemia thể nặng từ 6 tuổi trở lên.

Điều trị tình trạng quá tải sắt mãn tính do truyền máu khi điều trị bằng Deferoxamine bị chống chỉ định hoặc không đủ ở trẻ em mắc bệnh beta thalassemia thể nặng bị quá tải sắt do truyền máu thường xuyên; Những người bị rối loạn kinh nguyệt khác từ 2 tuổi trở lên.

Điều trị tình trạng quá tải sắt mãn tính cần phải điều trị thải sắt khi điều trị bằng Deferoxamine bị chống chỉ định hoặc không đủ cho những người mắc hội chứng thalassemia không phụ thuộc truyền máu từ 10 tuổi trở lên.

Chống chỉ định:

Không dùng thuốc Deferasirox-5a Farma 125mg trong những trường hợp cụ thể sau:

Nếu bạn bị dị ứng với hoạt chất chính Deferasirox hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.

Trong trường hợp bạn bị bệnh thận vừa hoặc nặng.

Ngoài ra, nếu bạn hiện đang sử dụng bất kỳ loại thuốc thải sắt nào khác.

Cách trên là chống chỉ định tuyệt đối nên trong mọi trường hợp đều không thể linh hoạt được. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả cao trong quá trình điều trị, bạn cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ về cách sử dụng cũng như liều lượng của loại thuốc này.

Dược lực học

Deferasirox là thuốc thải sắt có hoạt tính qua đường uống với độ chọn lọc cao đối với sắt(III). Nó là phối tử đinh ba liên kết với sắt với ái lực cao theo tỷ lệ 2:1. Deferasirox thúc đẩy bài tiết sắt, chủ yếu qua phân. Deferasirox có ái lực thấp với kẽm với đồng.

Động lực học

Hấp thụ

Sau khi được uống, deferasirox mất khoảng từ 1,5 đến 4 giờ để đạt đến nồng độ tối đa trong huyết thanh (t max). Sinh khả dụng tuyệt đối (AUC) của deferasirox (dạng viên phân tán) gần 70% so với liều tiêm trực tuyến.

Phân bổ

Deferasirox có sự gắn kết cao với protein huyết thanh (99%), chủ yếu là với albumin, và có thể tích phân bố nhỏ khoảng 14 lít ở người lớn.

Sự trao đổi chất

Con đường chính cho sự chuyển hóa của deferasirox là qua glucuronid hóa và sau đó được bài tiết qua mật. UGT1A1 và UGT1A3 chịu trách nhiệm chính trong quá trình này. Mặc dù có sự tác động của CYP450 (oxy hóa) trong quá trình chuyển hóa, nhưng nó chỉ đóng vai trò nhỏ (khoảng 8%) ở người.

Loại bỏ

Deferasirox chủ yếu được loại bỏ qua phân (84% liều dùng), trong khi bài tiết qua thận và các chất chuyển hóa của nó là rất ít (8% liều dùng). Thời gian bán hủy trung bình (t1/2) dao động từ 8 đến 16 giờ.

Cách dùng , liều dùng của thuốc Deferasirox 125mg

Cách dùng thuốc Deferasirox-5a Farma 125mg:

Khi nào nên sử dụng thuốc:

Dùng thuốc này mỗi ngày một lần khi bụng đói, đặc biệt là ít nhất 30 phút trước khi ăn.

Khuấy và phân tán viên thuốc trong khoảng 100-200 mL nước, nước táo hoặc nước cam cho đến khi thu được hỗn dịch mịn.

Tốt nhất nên ấn định thời gian uống thuốc cố định để hạn chế việc quên uống thuốc.

Lưu ý sau khi uống hỗn dịch thuốc nếu còn cặn phải pha thành hỗn dịch với một ít nước hoặc nước trái cây rồi uống hết.

Lưu ý không nhai hoặc nuốt cả viên.

Thời điểm dùng thuốc:

Đừng ngừng sử dụng thuốc đột ngột trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Nếu bạn ngừng sử dụng, lượng sắt dư thừa sẽ không được đào thải ra khỏi cơ thể bạn

Đây là một quá trình điều trị lâu dài, việc điều trị có thể kéo dài nhiều tháng hoặc nhiều năm.

Bác sĩ sẽ thường xuyên theo dõi tình trạng của bạn để kiểm tra xem việc điều trị có mang lại hiệu quả mong muốn hay không.

Đối tượng sử dụng đặc biệt:

Cho trẻ em

Có thể được sử dụng ở trẻ em và thanh thiếu niên được truyền máu thường xuyên và ở trẻ em từ 10 tuổi trở lên không được truyền máu thường xuyên.

Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ dưới 2 tuổi.

Đối với người trên 65 tuổi:

Liều dùng tương tự như đối với người lớn khác. Tuy nhiên, người cao tuổi có thể gặp nhiều tác dụng phụ hơn, đặc biệt là tiêu chảy, so với người trẻ tuổi. Do đó, bác sĩ sẽ theo dõi bạn chặt chẽ vì có thể cần phải điều chỉnh liều.

Liều dùng thuốc Deferasirox-5a Farma 125mg

Liều lượng Deferasirox – sẽ được tính dựa trên trọng lượng cơ thể của từng người cụ thể. Từ đó, bác sĩ sẽ xem xét liều lượng và cho bạn biết nên uống bao nhiêu viên mỗi ngày.

Liều dùng cho người lớn:

Liều dùng cho người lớn thừa sắt:

Liều ban đầu là 20 mg/kg thể trọng dùng một lần mỗi ngày.

Liều duy trì là 20-40 mg/kg thể trọng mỗi ngày một lần.

Liều tối đa là 40 mg/kg thể trọng dùng một lần mỗi ngày.

Liều thông thường cho người lớn mắc bệnh thalassemia là 10 mg/kg thể trọng, uống một lần mỗi ngày.

Liều dùng cho trẻ em

Đối với trẻ bị thừa sắt quá mức:

Liều dùng cho trẻ từ 2 tuổi trở lên, cụ thể:

Liều ban đầu là 20 mg/kg thể trọng, uống một lần mỗi ngày.

Liều duy trì là 20-40 mg/kg thể trọng/ngày.

Liều tối đa là 40 mg/kg thể trọng/ngày.

Liều dùng cho trẻ bị bệnh thalassemia, cụ thể:

Liều ban đầu là 10 mg/kg thể trọng, uống một lần mỗi ngày.

Cần lưu ý: Liều điều trị như trình bày ở trên chỉ mang tính chất tham khảo, người bệnh cần tuân thủ việc sử dụng thuốc theo hướng dẫn tư vấn của bác sĩ hoặc dược sĩ. Bạn không được tự ý thay đổi liều lượng ghi trong đơn, hoặc dùng nhiều hay ít hơn liều chỉ định với mong muốn đẩy nhanh quá trình điều trị.

Làm gì nếu bạn dùng thuốc quá liều hoặc quên liều 

Trường hợp dùng thuốc quá liều: Dấu hiệu ban đầu của quá liều cấp tính là các tác dụng phụ trên đường tiêu hóa như tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn và nôn. Rối loạn gan và thận đã được báo cáo, bao gồm cả trường hợp tăng men gan và creatinine có hồi phục sau khi ngừng điều trị. Sử dụng không đúng liều duy nhất 90 mg/kg sẽ dẫn đến hội chứng Fanconi (rối loạn chức năng ống thận hiếm gặp). Hiện tại, không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Deferasirox. Phương pháp điều trị chủ yếu là triệu chứng.

Trường hợp quên liều: Nếu quên uống một liều Deferasirox, bạn cần dùng thuốc ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu quá gần với liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo vào thời gian đã định. Bạn cần lưu ý không tăng gấp đôi liều lượng quy định.

Tác dụng phụ của thuốc Deferasirox 125mg mà bệnh nhân thường gặp phải?

Đau đầu. Tiêu chảy, táo bón, nôn mửa, buồn nôn, đau bụng, chướng bụng, khó tiêu. Tăng transaminase. Phát ban, ngứa. Tăng creatinin máu. Protein niệu. Bệnh ống thận ở bệnh nhi và thanh thiếu niên bị beta-thalassemia và ferritin huyết thanh < 1500mcg/L. Viêm tụy cấp nặng ở bệnh nhân có và không có bệnh đường mật từ trước.

Những lưu ý và thận trọng khi dùng thuốc Deferasirox 125mg

Khi sử dụng Deferasirox, bệnh nhân cần đặc biệt chú ý:

Nên đánh giá creatinine huyết thanh, độ thanh thải creatinine và/hoặc nồng độ Cysatin C huyết tương trước, trong và sau khi điều trị bằng Deferasirox.

Xem xét bệnh não do tăng huyết áp và đo nồng độ amoniac ở những bệnh nhân có những thay đổi trạng thái tâm thần không giải thích được khi điều trị bằng Deferasirox. Chú ý duy trì đủ nước ở những người bị suy giảm thể tích như tiêu chảy hoặc nôn mửa, đặc biệt ở trẻ em bị bệnh nặng.

Nên kiểm tra transaminase huyết thanh, bilirubin và phosphatase kiềm trước khi bắt đầu điều trị. Deferasirox không được khuyến cáo sử dụng ở những người bị suy gan nặng.

Deferasirox không được khuyến cáo sử dụng cho những người có nguy cơ cao (hội chứng rối loạn sinh tủy) hoặc người già vì nó có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng không mong muốn của Deferasirox.

Theo dõi chỉ số ferritin huyết thanh định kỳ để đánh giá đáp ứng điều trị và tránh tình trạng quá tải. Người bị ứ sắt nặng cần theo dõi chức năng tim trong quá trình điều trị lâu dài bằng thuốc.

Theo dõi các triệu chứng loét và chảy máu đường tiêu hóa và nhanh chóng tiến hành đánh giá và điều trị bổ sung nếu nghi ngờ có phản ứng bất lợi nghiêm trọng về đường tiêu hóa.

Sử dụng thuốc ở phụ nữ mang thai: Hiện tại không có dữ liệu lâm sàng về các trường hợp sử dụng Deferasirox khi mang thai. Khuyến cáo không nên sử dụng Deferasirox trong thời kỳ mang thai trừ khi thực sự cần thiết.

Sử dụng thuốc ở phụ nữ cho con bú: Hiện tại không có dữ liệu liên quan đến Deferasirox hoặc chất chuyển hóa của nó trong sữa mẹ. Nó không được khuyến khích cho những người đang cho con bú trong khi dùng thuốc.

Dùng thuốc khi lái xe và vận hành máy móc: Thuốc Deferasirox gây tác dụng phụ chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Thuốc Deferasirox-5a Farma 125mg có thành phần dược chất chính Deferasirox với hàm lượng 125mg. Thuốc này còn được gọi là thuốc thải sắt và được sử dụng để loại bỏ lượng sắt dư thừa ra khỏi cơ thể hoặc tình trạng quá tải sắt trong cơ thể. Để đảm bảo hiệu quả trong quá trình điều trị và hạn chế tối đa tác dụng phụ, bạn cần tuân thủ sự chỉ dẫn của bác sĩ điều trị và nhân viên y tế có chuyên môn.

Tương tác thuốc:

Những tương tác của thuốc Deferasirox có thể xảy ra trong quá trình sử dụng như sau:

Thuốc kháng axit dùng để điều trị chứng ợ nóng có chứa nhôm.

Giảm tiếp xúc với Cholestyramine và các chất gây cảm ứng mạnh enzyme UGT (ví dụ: Carbamazepine, Phenytoin, Rifampicin).

Có thể làm tăng nồng độ trong huyết thanh của các chất nền CYP1A2 như các chất nền Duloxetine, Theophylline và CYP2C8 như Repaglinide, Paclitaxel và làm giảm nồng độ trong huyết thanh của các chất nền CYP3A4 như Cyclosporin, thuốc tránh thai nội tiết tố, Simvastatin.

Các loại thuốc khác để điều trị lượng sắt cao trong máu.

Busulfan được sử dụng như một phương pháp điều trị trước khi cấy ghép để phá hủy tủy xương nguyên phát trước khi cấy ghép.

Tương tác thuốc của Deferasirox có thể làm thay đổi hiệu quả hoạt động của thuốc hoặc làm tăng tác dụng phụ của các tác dụng không mong muốn. Bạn cần chủ động liệt kê cho bác sĩ điều trị thông tin về các loại thuốc kê đơn hoặc không kê đơn, thảo dược, thảo dược hoặc thực phẩm, sản phẩm chăm sóc sức khỏe mà bạn đang dùng. dùng để hạn chế tối đa các tương tác thuốc có hại gây tác dụng không mong muốn cho sức khỏe.

Tương tác thuốc Deferasirox với thức ăn, đồ uống: Khi dùng thuốc này cùng với các thức ăn, đồ uống có chứa cồn như rượu, bia, thuốc lá… Nguyên nhân là do các thực phẩm này cũng chứa cồn. có thể chứa hoạt chất khác có thể gây đối kháng hoặc tăng tác dụng hiệp đồng cho thuốc này. Bạn cần chủ động đọc kỹ hướng dẫn sử dụng Deferasirox hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ về cách dùng Deferasirox cùng lúc với đồ uống có cồn, thức ăn hoặc hút thuốc.

Sản phẩm liên quan