Bệnh van tim là một trong những bệnh lý thường gặp trong nhóm bệnh tim bẩm sinh. Trước đây phương pháp điều trị chính là phẫu thuật tim hở để sửa chữa hoặc thay van hai lá. Ngày nay, với sự ra đời của các phương tiện kỹ thuật hiện đại, phương pháp mổ tim hở ít xâm lấn ra đời và dần chứng minh ưu thế của mình. Nội soi mổ tim đang dần là sự lựa chọn thay thế trong điều trị của các bệnh lý van tim.
1. Tổng quan về mổ tim hở ít xâm lấn có nội soi
Mổ tim hở ít xâm lấn là phương pháp được tiến hành với những vết mổ nhỏ dài khoảng 5 đến 6 cm ở khoảng gian sườn bên phải tiến vào lồng ngực và thám sát tim. So sánh với phương pháp phẫu thuật tim hở thông thường, người bệnh phải trải qua bước cắt xương ức để mở lồng ngực thì đây là phương pháp phẫu thuật ít xâm lấn hơn.
Mổ tim hở ít xâm lấn có thể được lựa chọn để điều trị nhiều bệnh lý tim mạch khác nhau. Phương pháp này ít đau hơn và thời gian hồi phục nhanh hơn so với phẫu thuật tim hở cổ điển.
2. Ưu điểm của mổ tim hở ít xâm lấn có nội soi
Nhiều loại phẫu thuật tim có thể được thực hiện bằng phương pháp mổ tim hở ít xâm lấn như:
Sửa chữa hoặc thay van 2 lá
Sửa chữa hoặc thay van ba lá
Đóng lỗ thông liên nhĩ
Thủ thuật Maze trong điều trị rung nhĩ
Mổ tim hở ít xâm lấn có nội soi là phương pháp thực có những ưu điểm sau:
Mất máu ít
Nguy cơ nhiễm trùng thấp
Ít xâm lấn và ít đau
Thời gian nằm viện ngắn, người bệnh nhanh chóng hồi phục và quay trở lại cuộc sống hằng ngày.
Vết sẹo nhỏ, khó nhận ra và đảm bảo được tính thẩm mỹ.
Phẫu thuật viên đánh giá người bệnh để xác định trường hợp nào sẽ được chỉ định mổ tim ít xâm lấn có nội soi. Mổ tim ít xâm lấn có nội soi là thủ thuật phẫu thuật phức tạp yêu cầu nhiều kinh nghiệm và quá trình đào tạo bài bản. Người bệnh thường cần được chuyển đến các trung tâm y khoa lớn có nhiều phẫu thuật viên và kíp phẫu thuật có kinh nghiệm trong việc thực hiện mổ tim ít xâm lấn có nội soi.
Mổ tim hở ít xâm lấn có nội soi có ưu điểm vết sẹo nhỏ, khó nhận ra và đảm bảo được tính thẩm mỹ.
3. Nguy cơ khi thực hiện mổ tim ít xâm lấn có nội soi
Ngoài những ưu điểm đã kể trên, mổ tim ít xâm lấn có nội soi vẫn có khả năng mang đến những nguy cơ tương tự như phẫu thuật tim hở cho người bệnh như: chảy máu, nhiễm trùng, rối loạn nhịp tim, đột quỵ, thậm chí tử vong. Trong một số trường hợp, bác sĩ cần phải thay đổi từ mổ tim ít xâm lấn sang phẫu thuật tim hở nếu đánh giá không đủ an toàn cho người bệnh.
4. Người bệnh cần chuẩn bị gì trước mổ?
Trước khi tiến hành mổ tim ít xâm lấn, phẫu thuật viên sẽ giải thích cho người bệnh những điều lưu ý trước, trong và sau phẫu thuật, bao gồm cả những nguy cơ tiềm ẩn cho người bệnh. Bác sĩ điều trị cùng ekip phẫu thuật sẽ đánh giá các vấn đề liên quan đến từng người bệnh cụ thể và thăm khám, thu thập thông tin về các bệnh lý đã mắc trước đây, tiền sử dị ứng thuốc trước phẫu thuật.
Bệnh nhân sẽ được bác sĩ tư vấn về việc có nên tiếp tục sử dụng các thuốc điều trị bệnh nền trước lúc phẫu thuật hay không và dặn dò về việc nhịn ăn uống vào đêm trước ngày phẫu thuật. Ngoài ra, người bệnh còn cần lưu ý không mang các vật dụng cá nhân vào phòng mổ như trang sức, mắt kính, kính áp tròng, răng giả.
5. Theo dõi sau mổ tim ít xâm lấn có nội soi
Người bệnh sẽ tập hít thở sâu và hướng dẫn thực hiện động tác ho để giữ phổi sạch
Thông thường, người bệnh cần nhập vào khoa chăm sóc tích cực (ICU) trong ít nhất một ngày sau khi hoàn thành xong phẫu thuật. Bệnh nhân sẽ được chỉ định sử dụng thuốc và dịch truyền qua đường tĩnh mạch. Các ống dẫn lưu được đặt trong lúc phẫu thuật sẽ tiếp tục được giữ lại, bao gồm ống thông dẫn lưu nước tiểu từ bàng quang và dẫn lưu dịch, máu từ lồng ngực. Người bệnh có thể được thở máy hoặc cung cấp oxy qua mask hoặc canule ở mũi.
Khi tình trạng ổn định, người bệnh sẽ được chuyển từ khu chăm sóc đặc biệt đến khi bệnh phòng thường để nằm theo dõi sau nhiều ngày. Thời gian lưu lại khoa ICU và thời gian nằm viện phụ thuộc vào kết quả phẫu thuật và tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân.
Các nhân viên y tế sẽ chăm sóc và theo dõi người bệnh qua các yếu tố như:
Chăm sóc vết thương, phát hiện sớm các dấu hiệu báo động tình trạng nhiễm trùng vết mổ.
Theo dõi các dấu hiệu sinh tồn bao gồm huyết áp, nhịp thở và nhịp tim.
Chăm sóc giảm đau cho người bệnh.
Hỗ trợ người bệnh vận động và thực hiện các động tác cơ bản.
Tập hít thở sâu và hướng dẫn thực hiện động tác ho để giữ phổi sạch, hạn chế biến chứng viêm phổi do ứ đọng.
Bác sĩ điều trị cũng sẽ hướng dẫn người bệnh cách tự theo dõi và đánh giá trong suốt quá trình phục hồi như phát hiện nhiễm trùng vết mổ, tự chăm sóc và vệ sinh vết mổ, sử dụng thuốc theo đơn và kiểm soát đau.
Để biết thêm các thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ với Nhà thuốc AZ theo số hotline 0929 620 660 hoặc truy cập vào website: https://nhathuocaz.com.vn