Ung thư vú hầu như chỉ xảy ra ở phụ nữ, nhưng nam giới cũng có thể mắc bệnh này do nam giới cũng có mô vú. Đây được xem là căn bệnh ung thư thuộc top phổ biến nhất ở phụ nữ, cùng với ung thư da, ung thư phổi. Nó cũng là loại ung thư gây tử vong cao ở nữ giới. Vậy nguyên nhân gây bệnh là gì và phòng chống ra sao? Đây chắc chắn là thắc mắc của rất nhiều người. Hãy cùng Nhà Thuốc AZ tìm hiểu qua bài viết này để có thêm hiểu biết về bệnh và có cách bảo vệ mình khỏi căn bệnh nan y này.
1. Ung thư vú là gì? Bắt đầu từ đâu
Ung thư vú là loại ung thư bắt đầu bằng sự phát triển của các tế bào trong mô vú. Bệnh ung thư này do sự phát triển bất thường của các tế bào lót các tiểu thùy hoặc ống dẫn vú. Các tế bào này phát triển không kiểm soát được và có khả năng lan sang các bộ phận khác của cơ thể.
Cả nam và nữ đều có thể mắc ung thư vú, mặc dù hiếm gặp ở nam giới. Phụ nữ chuyển giới, những người phi nhị nguyên giới cũng có thể mắc ung thư vú. Người chuyển giới và người đa dạng giới cũng có thể bị ung thư vú. Một phụ nữ chuyển giới dùng thuốc để giảm hormone nam và tăng hormone nữ có thể có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn.
Người ta ước tính rằng sẽ có gần 30 ngàn người được chẩn đoán mắc bệnh ung thư vú vào năm 2024. Độ tuổi trung bình khi được chẩn đoán là 62 tuổi.
Các loại ung thư vú khác nhau phát triển và lan rộng với tốc độ khác nhau. Một số mất nhiều năm để lan ra ngoài vú, trong khi những loại khác phát triển và lan rộng nhanh chóng.
Ung thư vú thường bắt đầu ở các tuyến tạo ra sữa (gọi là ung thư tiểu thùy) hoặc các ống dẫn sữa đến núm vú (gọi là ung thư ống dẫn). Ung thư có thể phát triển lớn hơn ở vú và lan đến các hạch bạch huyết gần đó hoặc qua mạch máu đến các cơ quan khác. Ung thư có thể phát triển và xâm lấn mô xung quanh vú, chẳng hạn như da hoặc thành ngực.

2. Nguyên nhân gây bệnh
Các chuyên gia không biết nguyên nhân gây ra ung thư vú, nhưng một số yếu tố có nhiều khả năng tăng tỷ lệ mắc bệnh cao hơn. Tuổi tác, gen, tiền sử sức khỏe cá nhân và chế độ ăn uống đều có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Mặc dù chúng ta không thể kiểm soát tất cả các yếu tố nguy cơ này, nhưng một số yếu tố mà chúng ta có thể điều chỉnh để làm giảm khả năng mắc bệnh.
2.1. Những nguyên nhân khách quan
- Tuổi tác: Phụ nữ trên 50 tuổi có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn phụ nữ trẻ.
- Mô vú dày đặc: Mô vú bao gồm mô mỡ và mô dày đặc. Mô dày đặc bao gồm tuyến sữa, ống dẫn sữa và mô xơ. Nếu bạn có nhiều mô dày đặc hơn mô mỡ trong vú, có thể khiến việc phát hiện ung thư vú thông qua hình ảnh khó khăn hơn, đồng thời nguy cơ ung thư vú của bạn sẽ tăng lên.
- Tiền sử mắc ung thư: Khả năng mắc bệnh sẽ tăng nhẹ nếu bạn mắc một số bệnh lành tính ở vú. Khả năng mắc bệnh tăng mạnh hơn nếu bạn đã từng mắc loại ung thư này.
- Tiền sử gia đình: Nếu một người thân cấp độ một (như mẹ, chị gái hoặc con gái) bị bệnh này, bạn có khả năng mắc bệnh cao gấp hai lần. Có hai hoặc nhiều người thân cấp độ một có tiền sử mắc loại ung thư này sẽ làm tăng nguy cơ lên ít nhất ba lần. Đặc biệt nếu những người này bị ung thư trước khi mãn kinh hoặc nếu nó ảnh hưởng đến cả hai bên vú thì bạn càng có khả năng mắc bệnh cao hơn. Nguy cơ cũng có thể tăng lên nếu cha hoặc anh trai của bạn được chẩn đoán mắc loại ung thư này.
- Gen: Những thay đổi ở hai gen BRCA1 và BRCA2 là nguyên nhân gây ra một số trường hợp mắc bệnh lý này. Nếu bạn có đột biến BRCA1 hoặc BRCA2, bạn có 7 trên 10 khả năng được chẩn đoán mắc bệnh ở tuổi 80. Những gen này cũng làm tăng nguy cơ mắc ung thư buồng trứng và chúng có liên quan đến ung thư tuyến tụy và ung thư vú ở nam giới. Ngoài ra cũng có một số gen khác làm tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm đột biến gen PTEN, gen ATM, gen TP53, gen CHEK2, gen CDH1, gen STK11 và gen PALB2.
- Tiền sử kinh nguyệt: Khả năng mắc bệnh của bạn tăng lên nếu: Chu kỳ kinh nguyệt của bạn bắt đầu trước tuổi và chu kỳ kinh nguyệt kéo dài cho đến khi bạn 55 tuổi.
- Xạ trị: Nếu bạn đã điều trị các bệnh ung thư như u lympho Hodgkin trước 40 tuổi, thì tỉ lệ bạn mắc bệnh này cao hơn người bình thường.

2.2. Những nguyên nhân chủ quan gây ung thư vú
- Hoạt động thể chất: Càng vận động, ít rèn luyện sức khỏe thì khả năng mắc bệnh càng cao.
- Cân nặng và chế độ ăn uống: Thừa cân, béo phì sau thời kỳ mãn kinh làm tăng nguy cơ mắc bệnh.Chế độ ăn ít rau xanh cũng góp phần vào việc hình thành bệnh.
- Rượu: Uống rượu thường xuyên cũng là nguyên nhân chủ quan gây bệnh, cả ở nam và nữ giới.
- Tiền sử sinh sản: Bạn sinh con đầu lòng sau 30 tuổi, không cho con bú, sinh non. Tất cả đều có thể ảnh hưởng tới khả năng mắc bệnh ung thư này.
- Dùng hormone: Nếu bạn sử dụng liệu pháp thay thế hormone bao gồm cả estrogen và progesterone trong thời kỳ mãn kinh trong hơn 5 năm. Hoặc sử dụng một số biện pháp tránh thai nhất định, bao gồm thuốc tránh thai, thuốc tiêm, que cấy, vòng tránh thai, miếng dán da hoặc vòng âm đạo có chứa hormone. Việc hạn chế sử dụng các biện pháp này sẽ làm giảm nguy cơ mắc bệnh.

3. Cách phòng tránh ung thư vú
- Kiểm soát cân nặng: Cân nặng dư thừa và tăng cân khi trưởng thành làm tăng nguy cơ mắc ung thư sau thời kỳ mãn kinh.
- Duy trì hoạt động thể chất: Tập thể dục giúp giảm nguy cơ mắc bệnh. Cố gắng tập thể dục, rèn luyện thân thể bằng các hoạt động thể chất, thể thao thường xuyên mỗi ngày và đều đặn mỗi tuần có thể giúp cải thiện sức khỏe và chống lại bệnh tật.
- Ăn uống lành mạnh: Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh có thể làm giảm nguy cơ mắc một số loại ung thư. Nó cũng có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường và bệnh tim hoặc đột quỵ.
- Hạn chế hoặc bỏ rượu: Các chuyên gia khuyên phụ nữ không nên uống quá một ly đồ uống có cồn mỗi ngày để làm giảm khả năng mắc bệnh.
- Cho con bú: Sau khi sinh con, kéo dài thời gian cho con bú càng dài thì càng tốt để giảm nguy cơ bị bệnh.
- Hạn chế liệu pháp hormone sau thời kỳ mãn kinh, hạn chế dùng các loại thuốc tránh thai…
- Hãy đi khám sàng lọc: Khám sàng lọc ung thư vú giúp bạn nhanh chóng phát hiện và kịp thời điều trị nếu mắc bệnh.
- Thuốc phòng ngừa. Sử dụng thuốc chặn estrogen có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh ở những người có nguy cơ cao. Những loại thuốc này cũng được sử dụng như liệu pháp điều trị hormone cho căn bệnh này. Tuy nhiên, các loại thuốc này có thể gây ra tác dụng phụ, nên cần phải hỏi bác sĩ trước khi sử dụng.
Nếu bạn được chẩn đoán mắc bệnh thì có một số loại thuốc được sử dụng để điều trị, ví dụ như: arimidex 1mg, asstrozol 1mg, avastin 100mg, avastin 400mg…Các loại thuốc này có tác dụng hỗ trợ điều trị bệnh tùy vào giai đoạn và độ tuổi, nhưng có thể mang lại hiệu quả trong điều trị.
Nhìn chung, nguyên nhân gây ung thư vú rất đa dạng. Một số người có nguy cơ mắc cao hơn. Điều này có thể là do những nguyên nhân như có tiền sử gia đình mắc bệnh hoặc một số thay đổi gen. Tuy nhiên, có một số nguyên nhân mà chúng ta có thể kiểm soát để làm giảm nguy cơ mắc bệnh. Hãy thực hiện theo các cách phòng bệnh ở trên để bảo vệ mình khỏi căn bệnh ung thư này.