Ung thư đại trực tràng là loại ung thư xuất hiện ở phần đại tràng (ruột già) hoặc phần trực tràng (nối giữa đại tràng và hậu môn). Hầu hết các ca ung thư đại trực tràng bắt đầu từ sự phát triển bất thường của niêm mạc đại trực tràng, gọi là polyp. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây ung thư đại trực tràng rất đa dạng và cần biết để có cách phòng tránh.
Để điều trị ung thư đại trực tràng hiệu quả cần sử dụng kết hợp các loại thuốc đặc hiệu như Regonat 40, Stivaga 40, avastin 100mg, avastin 400mg.
1. Nguyên nhân, yếu tố nguy cơ của ung thư đại trực tràng
1.2. Các yếu tố không thể thay đổi
- Lớn tuổi: Nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng tăng theo độ tuổi, thường gặp ở người trên 50 tuổi, mặc dù người trẻ cũng có thể mắc bệnh.
- Tiền sử bị polyp đại trực tràng hoặc ung thư đại trực tràng: Nếu đã từng có polyp đại tràng (đặc biệt là polyp lớn, nhiều hoặc có nghịch sản) hoặc từng mắc ung thư đại trực tràng, nguy cơ tái phát hoặc mắc ung thư mới ở các vị trí khác trong đại tràng và trực tràng là cao.
- Tiền sử bệnh viêm ruột: Các bệnh viêm ruột như viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn làm tăng nguy cơ ung thư đại trực tràng. Người mắc bệnh này cần được sàng lọc thường xuyên ngay từ khi còn trẻ.
- Tiền sử gia đình từng mắc ung thư đại trực tràng hoặc u tuyến: Nếu có người thân (cha mẹ, anh chị em, con cái) mắc ung thư đại trực tràng, bạn có nguy cơ cao hơn. Yếu tố di truyền và môi trường sống chung có thể góp phần vào nguy cơ này. Nên trao đổi với bác sĩ để xem xét việc sàng lọc sớm.
- Có hội chứng di truyền: Khoảng 5% bệnh nhân ung thư đại trực tràng có đột biến gen di truyền, chủ yếu liên quan đến các hội chứng di truyền như hội chứng Lynch và đa polyp tuyến gia đình (FAP). Những người có tiền sử gia đình mắc các hội chứng này cần được sàng lọc ung thư đại trực tràng sớm.
- Bệnh tiểu đường tuýp 2: Người mắc bệnh tiểu đường tuýp 2 có nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng cao hơn, do có chung yếu tố nguy cơ như thừa cân và ít vận động. Những người mắc cả hai bệnh này thường có tiên lượng bệnh kém hơn.
1.2. Các yếu tố có thể thay đổi
- Thừa cân hoặc béo phì: Thừa cân và béo phì làm tăng nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng ở cả nam và nữ, nhưng nam giới có nguy cơ cao hơn.
- Không hoạt động thể chất: Thiếu vận động thể chất làm tăng nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng.
- Chế độ ăn không hợp lý: Chế độ ăn nhiều thịt đỏ (thịt bò, thịt lợn, thịt cừu, gan) và thịt chế biến sẵn (xúc xích, thịt hộp) có thể làm tăng nguy cơ ung thư đại trực tràng.
- Hút thuốc: Hút thuốc lâu dài làm tăng nguy cơ ung thư đại trực tràng, ngoài việc là nguyên nhân chính của ung thư phổi và các loại ung thư khác.
- Uống rượu: Hạn chế uống rượu bia có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng. Nam giới nên giới hạn uống không quá 2 ly mỗi ngày, còn nữ giới không quá 1 ly.
2. Phòng ngừa, điều trị ung thư đại trực tràng
2.1. Phòng ngừa mắc ung thư đại trực tràng
Mặc dù không thể hoàn toàn ngăn ngừa ung thư trực tràng, nhưng bạn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh bằng các biện pháp sau:
- Duy trì cân nặng lý tưởng phù hợp với thể trạng cơ thể.
- Vận động ít nhất 30 phút/ngày.
- Hạn chế tiêu thụ thịt chế biến sẵn và xây dựng chế độ ăn uống cân đối, giàu protein, ngũ cốc nguyên hạt và rau xanh.
- Tránh sử dụng đồ uống có cồn.
- Không hút thuốc lá.
Bên cạnh đó, việc tầm soát ung thư trực tràng định kỳ rất quan trọng, giúp phát hiện sớm các polyp tiền ung thư và điều trị kịp thời, từ đó giảm nguy cơ phát triển ung thư trực tràng.
2.2. Các cách điều trị cho ung thư đại trực tràng
Các phương pháp thường được áp dụng để điều trị ung thư đại trực tràng:
- Phẫu thuật: Cắt bỏ phần trực tràng ung thư và hạch bạch huyết. Phẫu thuật nội soi giúp giảm sẹo và thời gian phục hồi, đồng thời giảm nguy cơ nhiễm trùng. Đôi khi kết hợp với phẫu thuật hở bằng vết sẹo nhỏ.
- Xạ trị: Dùng tia năng lượng cao tiêu diệt tế bào ung thư. Áp dụng trước hoặc sau phẫu thuật, đặc biệt khi ung thư có di căn hoặc tiến triển tại chỗ. Xạ trị cũng dùng cho ung thư di căn đến các cơ quan như xương hoặc não.
- Hóa trị: Dùng thuốc để ngăn chặn sự phát triển và tiêu diệt tế bào ung thư. Áp dụng trong điều trị ung thư tiến xa hoặc sau phẫu thuật để ngăn ngừa tái phát.
- Miễn dịch: Tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể để chiến đấu chống ung thư.
- Điều trị đích: Sử dụng thuốc nhắm vào các tế bào ung thư với đặc tính cụ thể để tiêu diệt. Các loại thuốc như Regonat 40 và Stivaga 40 đều chứa hoạt chất Regorafenib 40mg. Regorafenib là một chất ức chế phân tử nhỏ, tác động lên các kinase nội bào gắn màng, liên quan đến nhiều chức năng tế bào bình thường và các quá trình bệnh lý như sự hình thành và phát triển của khối u, ung thư, cũng như việc duy trì môi trường vi mô của khối u. Thuốc này được sử dụng trong điều trị các khối u mô đệm đường tiêu hóa giai đoạn tiến triển và ung thư đại trực tràng di căn. Các thuốc như Avastin 100mg và Avastin 400mg chứa Bevacizumab, có tác dụng ngăn chặn sự liên kết của VEGF (yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu) với các thụ thể của nó trên bề mặt tế bào nội mô. Điều này giúp làm suy giảm mạch máu của khối u, cải thiện cấu trúc mạch máu còn lại và ức chế sự hình thành mạch máu mới trong khối u, từ đó làm chậm sự phát triển của khối u.
Trên đây là những nguyên nhân và yếu tố nguy cơ dẫn đến ung thư đại trực tràng. Phòng tránh các yếu tố này sẽ giúp hạn chế nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng.