Dấu hiệu ung thư não ở trẻ em

Dấu hiệu ung thư não ở trẻ em là gì Hãy cùng nhathuocaz giải đáp thắc mắc của các bạn trong bài viết này của chúng tôi nhé

Ung thư não ở trẻ em

U não là một dạng bệnh hiếm gặp, xuất phát từ sự phát triển không bình thường của tế bào thần kinh, tế bào hình gai, tế bào hình sao hoặc nguyên tủy bào thần kinh. Trong trẻ em, u não thường phát sinh do sự phát triển không đồng đều của tế bào trong bộ não hoặc cấu trúc lân cận.
Khối u có thể được phân loại thành hai loại chính: u nguyên phát, xuất phát trực tiếp từ bộ não, và u hậu phát, lan rộng tới não từ nơi khác, còn được biết đến là u di căn lên não.
Triệu chứng của u não đa dạng và có thể xuất hiện ở mọi độ tuổi, từ nhỏ đến thanh niên. Trong trẻ em, u não thường xuất hiện ở vùng hố sau, chiếm khoảng 50-55% tổng số u não. Phổ biến nhất trong số chúng là u tế bào thần kinh đệm, đặc trưng bởi sự hình thành u sao bào lông. Ngoài ra, có những loại mô bệnh học hiếm gặp khác như u màng não thất, u nguyên tủy bào, u sọ hầu, u nguyên bào thần kinh đệm và u tế bào mầm.

Nguyên nhân gây bệnh ung thư não ở trẻ em 

Hiện nay, vẫn chưa có sự đồng thuận về nguyên nhân gây u não ở trẻ em. Cơ chế bệnh lý của hầu hết các khối u não ở trẻ thường ít được hiểu rõ. Tuy nhiên, nhiều quan điểm đồng thuận rằng nguyên nhân của u não ở trẻ em có thể liên quan đến yếu tố di truyền. Ngoài ra, những yếu tố môi trường như tiếp xúc với phóng xạ cũng có thể tăng nguy cơ phát triển u não.
Khối u có thể xuất hiện trong hầu hết các loại mô hoặc tế bào trong não. Một số khối u hình thành do sự kết hợp của nhiều loại tế bào. Các khối u khác nhau có xu hướng phát triển ở các vị trí và cách đặc biệt trong não. Một số loại u có xu hướng phát triển nhanh chóng trong các khu vực lân cận, vượt trội so với các loại khác.
U não ở trẻ em được phân chia thành hai loại chính là u lều não và u hố sau, với tổng cộng 4 cấp độ:
1. Cấp độ I hoặc II (Phân độ thấp): Đây là những khối u có xu hướng phát triển chậm và ít có khả năng xâm lấn các mô lân cận.
2. Cấp độ III hoặc IV (Phân độ cao): Những khối u này có xu hướng phát triển nhanh chóng và có khả năng xâm lấn cao đối với các mô lân cận. Điều trị cho những loại u này thường đòi hỏi sự can thiệp chuyên sâu.
Dấu hiệu ung thư não ở trẻ em
Dấu hiệu ung thư não ở trẻ em

Dấu hiệu ung thư não ở trẻ em

Triệu chứng của u não ở trẻ em biến đổi tùy thuộc vào độ tuổi khi mắc bệnh, vị trí của khối u, và tính chất mô bệnh học của nó, dẫn đến những biểu hiện khác nhau.
Hội chứng tăng áp lực nội sọ
Triệu chứng điển hình của u não ở trẻ em thường bao gồm hội chứng tăng áp lực nội sọ, được mô tả như sau:
– Nhức đầu: Lan toả và gia tăng dần, thường đi kèm với cảm giác âm ỉ.
– Buồn nôn, nôn: Thường xuất hiện vào buổi sáng, và triệu chứng đau đầu giảm sau khi nôn.
– Biến đổi ở gai thị giác: Có thể bao gồm teo gai thị và phù gai thị.
– Động kinh: Có thể xuất phát từ sự kích thích trực tiếp của u lên vỏ não hoặc do áp lực nội sọ tăng cao.
– Mạch chậm: Một số trường hợp có thể gặp rối loạn nhịp mạch.
– Rối loạn chức năng hô hấp: Có thể xuất hiện các vấn đề liên quan đến hô hấp.
– Thay đổi tính cách: Các biểu hiện như kích thích hoặc trầm cảm, tác động lên nhận thức, tiểu tiện không tự chủ, giảm tri giác, hôn mê.
Những triệu chứng thần kinh phụ thuộc vào vị trí của khối u
Triệu chứng thần kinh cũng phụ thuộc vào vị trí cụ thể của khối u trong não:
– Khối u tại bán cầu đại não: Co giật, vấn đề về phát âm, thị giác bất thường, yếu hoặc liệt nửa người, tăng áp lực nội sọ, rối loạn hoặc mất cảm giác, thay đổi tính cách, giảm trí nhớ.
– Khối u ở thân não và đường giữa: Co giật, rối loạn nội tiết, rối loạn thị giác, đau đầu, liệt thần kinh sọ, thay đổi về hô hấp, giảm khả năng tập trung, não úng thuỷ.
– Khối u tiểu não: Đau đầu, nôn (thường vào buổi sáng), rối loạn dáng đi, rối loạn phối hợp động tác.
Những triệu chứng này tạo nên bức tranh đa dạng và đòi hỏi sự chẩn đoán và can thiệp phác đồ điều trị chính xác từ các chuyên gia y tế.

 Chẩn đoán ung thư não ở trẻ em

Để đưa ra chẩn đoán về u não ở trẻ, bác sĩ thường sẽ yêu cầu thực hiện một loạt xét nghiệm cận lâm sàng như chụp cắt lớp vi tính và chụp cộng hưởng từ sọ não. Các kết quả này giúp xác định vị trí của khối u trong sọ, đồng thời có thể hiển thị đường giữa bị đẩy lệch và sự giãn não thất ở mức độ khác nhau. Bên cạnh đó, việc sử dụng một số kỹ thuật nhuộm soi và hoá mô miễn dịch sau khi tiến hành phẫu thuật lấy mẫu khối u hoặc sinh thiết là quan trọng để đưa ra phân loại tế bào học của tổ chức u, từ đó xác định phác đồ điều trị chính xác.
Chẩn đoán xác định
Dựa trên triệu chứng của bệnh u não, đặc biệt là hội chứng tăng áp lực nội sọ và các dấu hiệu thần kinh khu trú, hình ảnh của não được sử dụng để xác định vị trí và phân loại khối u. Mô bệnh học cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nguồn gốc tế bào của khối u, cung cấp thông tin quan trọng cho quá trình đề xuất phác đồ điều trị.
Chẩn đoán phân biệt
Trong trường hợp không có hình ảnh từ chụp cắt lớp vi tính hoặc cộng hưởng từ sọ, quá trình chẩn đoán cần phải phân biệt với những nguyên nhân tăng áp lực nội sọ khác như xuất huyết não, viêm não, não úng thuỷ, hoặc các bệnh lý thần kinh khác như rối loạn vận động, động kinh, và một số tình trạng khác. Khi có kết quả từ các loại hình ảnh này, cần phải phân biệt với những trạng thái khác nhau như xuất huyết não, đặc biệt là khi khối u đi kèm với xuất huyết, dị dạng mạch máu não, dị tật bẩm sinh não, và các tình trạng khác.

Điều trị ung thư não ở trẻ em như thế nào 

Điều trị u não ở trẻ sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi, loại khối u, kích thước và khả năng lan rộng của khối u.
 Phẫu thuật
Phương pháp phẫu thuật thường được áp dụng trong hầu hết các trường hợp u não, trừ những trường hợp có khối u nhỏ hoặc ở vị trí không thể thực hiện phẫu thuật. Mục tiêu của phẫu thuật là cắt bỏ khối u một cách toàn bộ hoặc càng nhiều càng tốt. Đối với những khối u lành tính, việc loại bỏ hoàn toàn khối u thường mang lại kết quả điều trị tích cực. Tuy nhiên, đôi khi, việc loại bỏ hoàn toàn có thể khó khăn nếu ranh giới và vị trí của khối u không thuận lợi. Phẫu thuật một phần của khối u cũng có thể được thực hiện để giảm triệu chứng thần kinh, giảm áp lực nội sọ và cung cấp thông tin mô bệnh học hỗ trợ quyết định về kế hoạch xạ trị, hoá chất, và tiên lượng bệnh.
 Xạ trị
Xạ trị đóng một vai trò quan trọng trong quá trình điều trị u não ở trẻ. Phương pháp này giúp tiêu diệt các tế bào u còn sót lại sau phẫu thuật. Tuy nhiên, xạ trị ở trẻ em đặc biệt khác biệt so với người lớn do não của trẻ trong giai đoạn phát triển, dễ tổn thương hơn do xạ trị, đặc biệt ở trẻ dưới 3 tuổi. Do đó, thường áp dụng xạ trị cho trẻ từ 4 tuổi trở lên để giảm thiểu rủi ro tổn thương.
 Hoá chất
Điều trị hoá chất thường được thực hiện sau phẫu thuật hoặc trước phẫu thuật đối với những trường hợp phẫu thuật khó khăn hoặc khi có khối u lớn. Liều lượng và cách sử dụng hoá chất sẽ phụ thuộc vào bản chất mô bệnh học cụ thể và độ tuổi của trẻ.
Tóm lại, u não ở trẻ phát sinh khi tế bào phát triển không bình thường trong bộ não hoặc cấu trúc, mô lân cận. Vì các dấu hiệu u não ở trẻ thường không điển hình, việc đưa trẻ đến cơ sở y tế khi xuất hiện các triệu chứng như buồn nôn, đau đầu, thay đổi tính cách là quan trọng để có thể phát hiện và điều trị kịp thời.

Nguồn: Tham khảo Internet

Thông tin cần tư vấn liên hệ 0929 620 660 hoặc truy cập nhathuocaz.com.vn để được hỗ trợ.