Dấu hiệu ung thư bàng quang giai đoạn đầu có dễ phát hiện không?
Ung thư bàng quang ở giai đoạn đầu thường không có những triệu chứng rõ ràng, dẫn đến việc người bệnh dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Do đó, hầu hết các trường hợp ung thư bàng quang được phát hiện ở giai đoạn muộn. Việc nhận biết sớm trong giai đoạn đầu của bệnh là vô cùng quan trọng. Để giúp người bệnh nhận biết được ung thư bàng quang ở giai đoạn đầu, mời bạn tham khảo nội dung đầy đủ của bài viết dưới đây.
Ung thư bàng quang là gì? Những dấu hiệu ung thư bàng quang giai đoạn đầu
Ung thư bàng quang là một loại bệnh ác tính phổ biến, xếp thứ hai sau ung thư tuyến tiền liệt trong hệ tiết niệu sinh dục (bao gồm thận, niệu quản, bàng quang, tuyến tiền liệt, niệu đạo,…), và xếp thứ tư trong số các loại ung thư phổ biến như ung thư tuyến tiền liệt, ung thư phổi và ung thư đại trực tràng. Tỷ lệ mắc bệnh ở nam giới cao hơn gấp ba lần so với nữ giới.
Các yếu tố nguy cơ của ung thư bàng quang bao gồm tuổi cao, tiền sử gia đình có người mắc bệnh ung thư bàng quang, tiếp xúc với một số hóa chất như asen, các amin thơm được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm và dược phẩm hóa học, hút thuốc lá, nhiễm trùng bàng quang mạn tính, bệnh tiểu đường, và béo phì.
Ung thư bàng quang ở giai đoạn đầu được định nghĩa là ung thư bàng quang không xâm lấn vào các cơ bàng quang. Đây là giai đoạn khi tế bào ung thư chỉ phát triển trong lớp niêm mạc của bàng quang và chưa lan rộng qua các lớp cơ sâu hơn của bàng quang. Trong giai đoạn này, ung thư bàng quang chưa lan tràn vào các nút bạch huyết lân cận hoặc các cơ quan khác trong cơ thể như xương, phổi hoặc gan.
Phân loại ung thư bàng quang giai đoạn đầu
Các giai đoạn của ung thư bàng quang giai đoạn đầu được chẩn đoán bởi bác sĩ dựa trên mức độ phát triển của khối u trong các lớp của bàng quang. Mức độ phát triển này được đánh giá thông qua hệ thống phân loại TNM. Trong giai đoạn đầu, ung thư bàng quang được phân loại thành ba mức độ T (Tumor – U nguyên phát), bao gồm:
– Ta: Đại diện cho loại ung thư bàng quang biểu mô nhú chưa xâm lấn.
– TIS: Đại diện cho loại ung thư bàng quang biểu mô tại chỗ.
– T1: Đại diện cho loại ung thư bàng quang đã xâm lấn lớp dưới niêm mạc.
Trong các trường hợp được nêu trên, ung thư bàng quang chỉ tồn tại trong lớp niêm mạc và dưới niêm mạc của bàng quang. Nó chưa xâm lấn sâu vào thành bàng quang.
Dấu hiệu ung thư bàng quang giai đoạn đầu là gì
Đi tiểu – nước tiểu lẫn máu
Triệu chứng tiểu lẫn máu là một triệu chứng phổ biến trong ung thư bàng quang. Các đặc điểm tiểu lẫn máu trong ung thư bàng quang bao gồm tiểu có máu từng đợt, tiểu máu đại thể, toàn bãi và không gây đau. Từ đặc điểm của tiểu máu đại thể, có thể xác định vị trí tổn thương trên đường tiết niệu. Tiểu lẫn máu (đầu lần tiểu) thường có nguyên nhân từ niệu đạo. Tiểu lẫn máu (cuối lần tiểu) thường bắt nguồn từ cổ bàng quang hoặc niệu đạo tiền liệt tuyến. Tiểu lẫn máu (cả lần tiểu) có thể xuất phát từ bất kỳ nơi nào trên đường tiết niệu, bao gồm thận, niệu quản và bàng quang.
Triệu chứng tiểu lẫn máu cũng có thể xuất hiện ở người khỏe mạnh hoặc người có tổn thương lành tính. Theo một nghiên cứu trên 1.930 bệnh nhân tiểu lẫn máu, kết quả cho thấy 60% không có bất thường, 12% có ung thư bàng quang, 13% mắc nhiễm trùng đường tiết niệu, 10% bị bệnh liên quan đến thận, 4% có sỏi tiết niệu, 0,6% mắc ung thư thận và 0,4% mắc ung thư tiền liệt tuyến. Ung thư bàng quang thường gặp phổ biến hơn ở người già, chỉ có 7 bệnh nhân dưới 40 tuổi có triệu chứng đái máu vi thể. Khi tiểu lẫn máu xuất hiện ở nam giới trên 40 tuổi mà không tìm thấy nguyên nhân khác, cần nghi ngờ ngay đến ung thư biểu mô đường tiết niệu và tiến hành đánh giá toàn diện hệ thống tiết niệu.
Tiểu rắt, tiểu khó, tiểu không tự chủ, nước tiểu sẫm màu
Triệu chứng tiểu rắt, tiểu khó, tiểu không tự chủ và nước tiểu sẫm màu có thể xuất hiện khi bàng quang bị kích thích hoặc có sự giảm thể tích. Những triệu chứng này thường là những dấu hiệu đầu tiên, trước khi triệu chứng tiểu lẫn máu xuất hiện. Khi bạn gặp những triệu chứng này, cũng không nên bỏ qua khả năng mắc bệnh ung thư bàng quang tại chỗ. Đặc biệt, nếu bạn nhận thấy nước tiểu của mình có màu sậm hơn bình thường, mặc dù bạn đã uống đủ nước, bạn nên đi xét nghiệm để kiểm tra xem có phải bạn đang mắc bệnh ung thư bàng quang hay không. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể gặp các triệu chứng viêm nhiễm đường tiết niệu, tắc nghẽn đường tiết niệu do u xâm lấn hoặc cục máu đông.
Khi bệnh ung thư bàng quang ở giai đoạn muộn, các triệu chứng di căn xa và xâm lấn vào các cơ quan lân cận sẽ xuất hiện. Các triệu chứng của các cơ quan bị di căn thường rõ ràng hơn, bao gồm đau hông, đau trên xương mu, đau vùng hạ vị, đau tầng sinh môn, đau xương và đau đầu.
Mệt mỏi, gầy sút, chán ăn
Mệt mỏi, gầy sút, chán ăn và suy sụp nhanh là những dấu hiệu thường gặp ở giai đoạn muộn và có tiên lượng xấu trong ung thư bàng quang. Tuy nhiên, những dấu hiệu này chưa thể chẩn đoán chính xác là mắc ung thư bàng quang, vì chúng cũng có thể xuất hiện trong một số bệnh lành tính. Tuy nhiên, khi bạn gặp những dấu hiệu này, nên đến gặp bác sĩ để được kiểm tra, bao gồm kiểm tra lâm sàng toàn diện, nội soi trực tràng ở nam giới và trực tràng, âm đạo ở nữ giới.
Khoảng 70% các trường hợp ung thư bàng quang mới được chẩn đoán là khối u chưa xâm lấn vào lớp cơ, còn được gọi là ung thư bàng quang nông, và 30% còn lại đã xâm lấn vào lớp cơ. Một đặc điểm nổi bật của bệnh là khả năng tái phát cao. Tái phát có thể xảy ra tại chỗ hoặc ở vị trí khác so với giai đoạn ban đầu hoặc tiến triển hơn. Do đó, bệnh nhân ung thư bàng quang cần được theo dõi thường xuyên.
Điều trị ung thư bàng quang chủ yếu dựa vào phẫu thuật, trong đó hoá chất và miễn dịch có vai trò hỗ trợ. Tia xạ được sử dụng để giảm triệu chứng ở những bệnh nhân giai đoạn muộn.
Những biện pháp điều trị ung thư bàng quang giai đoạn đầu
Chẩn đoán và xác định giai đoạn của ung thư bàng quang là quan trọng để bác sĩ có thể đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Phương pháp điều trị ung thư giai đoạn đầu phụ thuộc vào kích thước và mức độ phát triển của khối u trong bàng quang, cũng như các yếu tố khác như tuổi, giới tính, tình trạng bệnh lý nền và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
Một số phương pháp điều trị chẩn đoán cho ung thư bàng quang giai đoạn đầu bao gồm:
- Phẫu thuật:
Ung thư bàng quang giai đoạn đầu thường được điều trị thông qua phẫu thuật để cắt bỏ khối u, sử dụng phẫu thuật qua nội soi hoặc mổ mở. Phẫu thuật giúp định rõ mức độ lan rộng của ung thư và loại bỏ khối u dựa trên kết quả giải phẫu bệnh của các tế bào khối u và đánh giá mức độ xâm lấn vào cơ bàng quang. Đối với ung thư bàng quang giai đoạn đầu, không phải tất cả các trường hợp đều cần phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần bàng quang. Phẫu thuật cắt bỏ bàng quang chỉ được thực hiện trong trường hợp giai đoạn muộn hơn.
- Hóa trị:
Hóa trị có thể được sử dụng như một phương pháp điều trị bổ sung sau phẫu thuật cho ung thư bàng quang giai đoạn đầu. Quá trình này giúp tiêu diệt các tế bào ung thư còn lại sau phẫu thuật và ngăn chặn tái phát ung thư bàng quang. Trong quá trình hóa trị, các thuốc hóa chất được tiêm vào bàng quang thông qua một dụng cụ đặc biệt (sonde tiểu) để tác động trực tiếp. Liệu trình hóa trị cho ung thư bàng quang giai đoạn đầu thường bắt đầu trong vòng 2 giờ sau phẫu thuật và kéo dài trong khoảng 6 tuần.
- Liệu pháp miễn dịch (BCG):
Liệu pháp miễn dịch sử dụng hệ thống miễn dịch tự nhiên của cơ thể để tấn công tế bào ung thư. Phương pháp này sử dụng vắc-xin Bacillus Calmette-Guérin (BCG) để kích thích hệ thống miễn dịch tấn công ung thư bàng quang. Liệu pháp miễn dịch thường được thực hiện hàng tuần trong ít nhất 6 tuần và được lặp lại sau mỗi 3 đến 6 tháng. Một số tác dụng phụ thường gặp sau liệu pháp BCG bao gồm kích ứng bàng quang, đau hoặc cảm giác nóng rát khi đi tiểu, sốt nhẹ và cảm giác lạnh.
Lưu ý: Việc chọn phương pháp điều trị sẽ được bác sĩ đưa ra dựa trên tình trạng và đặc điểm của từng trường hợp cụ thể.
Nguồn: Tham khảo Internet
Thông tin cần tư vấn liên hệ 0929 620 660 hoặc truy cập nhathuocaz.com.vn để được hỗ trợ.