Ung thư biểu mô tế bào thận (RCC) là loại ung thư thận phổ biến nhất. Khi mắc loại ung thư này, bạn có thể nhận thấy các triệu chứng như đau ở hai bên hông, máu trong nước tiểu hoặc có khối u ở bụng. Thông thường, RCC không gây ra triệu chứng và các bác sĩ phát hiện khối u trong quá trình chụp chiếu. Phương pháp điều trị phụ thuộc vào việc khối u chỉ ở thận của bạn hay đã lan rộng, di căn đến các bộ phận khác. Nhiều người không khỏi băn khoăn liệu có thể phòng bệnh RCC được không và bằng cách nào. Hãy cùng Nhà Thuốc AZ tìm hiểu chi tiết trong bà viết này.
1. Ung thư biểu mô tế bào thận là gì?.
Ung thư biểu mô tế bào thận (RCC) là loại ung thư thận phổ biến nhất. RCC hình thành trong các ống nhỏ bên trong thận của bạn được gọi là ống nhỏ. Các ống nhỏ dẫn các chất mà cơ thể bạn cần, như nước và chất dinh dưỡng, vào máu của bạn, đồng thời lọc chất thải qua nước tiểu của bạn. Có tới 85% ung thư thận là RCC. Hầu hết những người mắc ung thư biểu mô tế bào thận đều lớn tuổi, thường ở độ tuổi từ 50 đến 70.
RCC thường bắt đầu chỉ là một khối u ở thận, nhưng đôi khi vẫn có trường hợp nó bắt đầu bằng nhiều khối u hoặc phát hiện ở cả hai quả thận cùng một lúc. Phẫu thuật cắt bỏ hay các liệu pháp nhắm vào mục tiêu, liệu pháp miễn dịch là những phương pháp điều trị chủ yếu của RCC. Dù là phương pháp nào cũng cần kết hợp với các loại thuốc điều trị ung thư thận như: Nexavar 200, Sorafenat 200, SORAVAR, ORIB…
2. Các loại ung thư biểu mô tế bào thận
Các loại RCC được biết đến phổ biến bao gồm:
- Ung thư biểu mô tế bào thận trong (ccRCC): Có tới 85% RCC là ung thư thận trong. ccRCC có tên như vậy là do hình dạng của các tế bào khối u dưới kính hiển vi có màu trong suốt.
- Ung thư biểu mô tế bào thận dạng nhú: 10 – 15% RCC là ung thư dạng nhú. Tên của nó bắt nguồn từ các phần nhô ra giống ngón tay, có thể nhìn thấy trên hầu hết các khối u.
- Ung thư biểu mô tế bào thận chromophobe: Từ 5 – 10% RCC là ung thư biểu mô tế bào thận chromophobe. Các tế bào thường có màu sáng (như ung thư biểu mô tế bào trong) nhưng có xu hướng lớn hơn.
- RCC không được phân loại: Có tới 6% RCC không phù hợp với bất kỳ loại nào.
Người ta cũng có thể chia RCC là cục bộ hoặc tiến triển (di căn). RCC cục bộ vẫn nằm trong thận của bạn và trong một số trường hợp ở gần các cấu trúc xung quanh. RCC di căn đã lan sang các bộ phận khác của cơ thể bạn. Các phương pháp điều trị và kết quả khác nhau tùy thuộc vào loại bạn mắc phải.
3. Triệu chứng và nguyên nhân
3.1. Triệu chứng của ung thư biểu mô tế bào thận là gì?
Hầu hết mọi người không nhận thấy triệu chứng ở giai đoạn đầu. Khi triệu chứng xuất hiện, chúng thường liên quan đến cách khối u phát triển ảnh hưởng đến mô hoặc cơ quan lân cận.
Các triệu chứng của ung thư tế bào thận bao gồm:
- Có máu trong nước tiểu (tiểu máu)
- Đau ở hông (phần cơ thể giữa hông và xương sườn)
- Một khối u cứng ở bụng, lưng dưới hoặc hông
- Sốt
- Đổ mồ hôi đêm
- Giảm cân không rõ nguyên nhân
Bạn cũng có thể gặp các triệu chứng thiếu máu, như khó thở và mệt mỏi. Hoặc bạn có thể gặp các triệu chứng của hội chứng cận ung thư. Với hội chứng cận ung thư, khối u có thể giải phóng các chất, như hormone, gây ra những thay đổi trong cơ thể.
3.2. Nguyên nhân nào gây ra RCC?
RCC phát triển khi các tế bào bất thường nhân lên ngoài tầm kiểm soát bên trong ống thận. Nguyên nhân chính xác vẫn chưa được xác định. Tuy nhiên, các nhà khoa học đã phát hiện ra một số yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng mắc RCC hơn.
Các yếu tố nguy cơ của ung thư biểu mô tế bào thận bao gồm:
- Hút thuốc (hút thuốc càng nhiều, nguy cơ càng cao).
- Béo phì (BMI càng cao thì nguy cơ càng lớn).
- Huyết áp cao (tăng huyết áp) .
- Bệnh thận mãn tính (có thể bao gồm điều trị lọc máu dài hạn ).
- Nhiễm viêm gan C mãn tính .
- Sử dụng một số loại thuốc giảm đau trong thời gian dài
- Xạ trị trước đó hướng vào vùng bụng.
- Tiếp xúc với các chất gây ung thư như cadmium và amiăng.
- Bệnh hồng cầu hình liềm (liên quan đến một dạng hiếm gặp của RCC).
- Tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư thận.
- Đột biến gen (thay đổi trong DNA tế bào).
- Bệnh phức hợp xơ cứng củ .
- Bệnh Von Hippel-Lindau (VHL) .
Nếu bạn mắc tình trạng bệnh lý hoặc có tiền sử gia đình có người thân mắc bệnh, tốt nhất nên tầm soát thường xuyên để phát hiện sớm khối u.
4. Cách phòng ngừa bệnh RCC
Không phải lúc nào cũng có thể phòng ngừa được bệnh, nhưng bạn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh bằng những cách sau:
- Hạn chế sử dụng rượu, bia: Uống nhiều rượu bia có thể làm tổn thương và gây hại cho thận, khiến thận hoạt động quá tải, gây suy yếu thận, làm tăng nguy cơ mắc ung thư.
- Ăn nhiều trái cây và rau quả hơn: Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh với nhiều loại trái cây và rau quả. Đây là nguồn thực phẩm cung cấp vitamin và chất dinh dưỡng là tốt nhất. Tránh dùng liều lượng lớn vitamin dạng viên vì chúng có thể gây hại.
- Tập thể dục đều đặn mỗi ngày: Đặt mục tiêu tập thể dục ít nhất 30 phút vào hầu hết các ngày trong tuần. Tập thể dục giúp tăng cường sức khỏe và chống lại bệnh tật, bao gồm cả ung thư biểu mô tế bào thận.
- Kiểm soát cân nặng: Nếu cân nặng đang ở mức khỏe mạnh, hãy cố gắng duy trì cân nặng phù hợp. Nếu bạn cần giảm cân, hãy tham khảo những cách giảm cân lành mạnh như: Ăn ít calo hơn và tăng dần thời gian tập luyện thể dục thể thao.
- Bỏ thuốc lá: Hút thuốc không chỉ gây hại cho phổi mà còn làm hại thận. Vì vậy, hãy bỏ thuốc lá nếu bạn đang hút, hoặc không nên hút thuốc lá nếu chưa bao giờ sử dụng.
- Kiểm soát huyết áp cao: Nếu bạn bị huyết áp của bạn cao, có thể áp dụng các biện pháp làm giảm, hạ huyết áp. Các biện pháp như tập thể dục, giảm cân và thay đổi chế độ ăn uống có thể giúp ích cho việc hạ huyết áp một cách lành mạnh. Một số người có thể sử dụng thuốc để hạ huyết áp. Tốt nhất nên sử dụng các loại thuốc có kê đơn để đảm bảo hiệu quả và tránh những tác hại khi dùng thuốc lâu dài.
Phát hiện sớm và điều trị tốt đã làm tăng tỷ lệ sống sót cho bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào thận. Tỷ lệ sống sót sau năm năm đối với RCC giai đoạn I là 90%. Và trong khi tuổi thọ trung bình của những người mắc bệnh giai đoạn IV trước đây chỉ là vài tháng, thì hiện nay nhiều người đã sống được nhiều năm. Nhưng điều quan trọng là kịp thời phát hiện bệnh và điều trị đúng cách.