Bệnh dịch hạch lây qua đường nào Hãy cùng nhathuocaz giải đáp thắc mắc của các bạn trong bài viết này nhé!
Bệnh dịch hạch là gì?
Dịch hạch là một bệnh truyền nhiễm do trực khuẩn Yersinia Pestis gây ra, và loại vi khuẩn này thường tồn tại trong cộng đồng của các loài gặm nhấm, chủ yếu là chuột và bọ chét, với chuột được coi là nguồn mầm bệnh đặc biệt nguy hiểm. Vi khuẩn này bị tiêu diệt ở nhiệt độ 55°C trong vòng 30 phút, ở 100°C trong vòng 1 phút, và có thể bị loại bỏ bằng thuốc sát trùng thông thường.
Bệnh dịch hạch có khả năng lây lan nhanh chóng và được coi là nguy hiểm do có tỷ lệ tử vong cao, dao động từ 30-60%. Bệnh này có thể ảnh hưởng đến mọi đối tượng, bao gồm cả nam và nữ, tuy nhiên, thường xuyên xuất hiện ở nhóm tuổi dưới 20 tuổi, đặc biệt là tại những nơi đông đúc, chật chội, hoặc nơi mà điều kiện vệ sinh không tốt (nơi mà chuột thường sinh sống). Bệnh thường xuất hiện nhiều vào mùa khô, phù hợp với mùa phát triển của vật chủ trung gian như chuột và bọ chét.
Bệnh dịch hạch lây qua đường nào
Vi khuẩn Yersinia Pestis, nguyên nhân gây bệnh dịch hạch, có thể xâm nhập vào cơ thể con người qua nhiều con đường khác nhau, và mỗi con đường này tạo ra một dạng bệnh khác nhau:
1. Đường máu: Vi khuẩn Yersinia Pestis có thể nhập vào cơ thể con người thông qua các vết cắn của bọ chét và rận, và từ đó lây lan qua máu.
2. Đường hô hấp: Trực khuẩn Yersinia Pestis có thể lây nhiễm qua các giọt nước bọt nhỏ phát ra từ đường hô hấp của bệnh nhân, chuyển sang đường hô hấp của người lành, gây ra dạng bệnh dịch hạch thể phổi.
3. Đường da, niêm mạc: Lây nhiễm có thể xảy ra thông qua tiếp xúc trực tiếp với vật thể nhiễm vi khuẩn, có thể qua niêm mạc họng, kết mạc mắt hoặc những vùng da bị tổn thương.
4. Đường tiêu hóa: Bệnh có thể lây nhiễm thông qua việc tiếp xúc với thức ăn nhiễm vi khuẩn, chẳng hạn như ăn phải chuột nhiễm bệnh hoặc sử dụng nguồn nước bị ô nhiễm.
Biểu hiện của dịch hạch như thế nào?
Bệnh dịch hạch bao gồm các thể bệnh khác nhau như Thể hạch, Thể nhiễm khuẩn huyết, Thể phổi và Thể viêm màng não. Trong đó, Thể hạch là thể phổ biến nhất chiếm tới 90% các trường hợp bệnh. Khi tiếp xúc với nguồn lây bệnh, vi khuẩn Yersinia Pestis xâm nhập vào cơ thể và có thời gian ủ bệnh từ 3-7 ngày, sau đó xuất hiện các triệu chứng tương ứng với từng thể bệnh.
Thể hạch: Sau giai đoạn ủ bệnh, xuất hiện các triệu chứng giống như cúm, bao gồm sốt cao, ớn lạnh, đau đầu, đau cơ, đau bụng, mệt mỏi, ói mửa, và tiêu chảy. Các dấu hiệu nhiễm trùng, độc tố và sưng hạch xuất hiện sau đó, với hạch sưng to đến mức đau và cứng chắc, sau đó mềm hóa và có mủ. Nếu không được điều trị, vi khuẩn có thể xâm nhập vào máu gây nhiễm khuẩn huyết hoặc vào phổi gây dịch hạch thể phổi.
Thể nhiễm khuẩn huyết: Vi khuẩn có thể xâm nhập trực tiếp vào máu, hiển nhiên với triệu chứng nhiễm khuẩn huyết ngay từ khi chưa có dấu hiệu sưng hạch hoặc từ thể hạch chuyển sang nếu không được điều trị. Bệnh nhân có sốt cao đột ngột, rét run, tụt huyết áp, mạch nhanh, nhỏ, và các triệu chứng nặng như rối loạn tinh thần, hôn mê, đặc biệt nguy hiểm với tỷ lệ tử vong rất cao trong thời gian ngắn.
Thể phổi: Là thể bệnh nguy hiểm với tỷ lệ tử vong cao do phát triển biến chứng phù phổi cấp và có thể lây trực tiếp qua dịch tiết đường hô hấp hoặc từ thể hạch trong giai đoạn tiến triển. Biểu hiện bệnh gồm sốt cao, rét run, mệt mỏi, nhức đầu, huyết áp giảm, khó thở, ho nhiều có đờm và máu, là một dạng bệnh nguy hiểm và nhanh chóng.
Thể viêm màng não: Xảy ra khi vi khuẩn vượt qua hàng rào máu não, xuất hiện các triệu chứng sau giai đoạn dịch hạch thể hạch, bao gồm đau đầu, nôn mửa, tiêu chảy hoặc táo bón. Bệnh này rất nguy hiểm và cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời để tránh biến chứng nghiêm trọng.
Phòng ngừa bệnh như thế nào
Phòng bệnh dịch hạch là một ưu tiên quan trọng do tính nguy hiểm và khả năng lan rộng của bệnh. Các biện pháp phòng ngừa dịch hạch bao gồm:
1. An toàn thực phẩm: Đảm bảo thực phẩm, đồ ăn và nước uống được bảo quản an toàn và nấu chín trước khi tiêu thụ.
2. Vệ sinh môi trường: Thực hiện vệ sinh định kỳ để đảm bảo môi trường sạch sẽ, ngăn chuột và các loại gặm nhấm khác xâm nhập và sinh sống.
3. Diệt vật chủ trung gian: Triển khai các biện pháp diệt chuột, bọ chét và phá hủy nơi sinh sản của chuột, đặc biệt là ở những khu vực có dịch hạch.
4. Hạn chế tiếp xúc: Tránh việc diệt chuột và bọ chét khi dịch hạch đang diễn ra ở chuột và người, nhằm giảm rủi ro lây lan.
5. Phòng tránh tiếp xúc: Khi phát hiện người bệnh dịch hạch, cần tránh tiếp xúc với dịch tiết từ đường hô hấp của họ thông qua đường hô hấp hoặc qua vết thương trên da.
6. Sử dụng vắc-xin: Vắc-xin phòng bệnh dịch hạch có thể được sử dụng đặc biệt cho những người có nguy cơ cao, như những người sống gần khu vực dịch hoặc tiếp xúc trực tiếp với người mắc bệnh.
7. Chẩn đoán và điều trị sớm: Bệnh dịch hạch có thể gây tử vong nhanh chóng nếu không được điều trị. Chẩn đoán và điều trị ngay sau khi xuất hiện các dấu hiệu nghi ngờ có thể giảm nguy cơ tử vong và biến chứng. Nếu có tiếp xúc với nguồn bệnh và xuất hiện dấu hiệu nghi ngờ, cần đến cơ sở y tế để kiểm tra và điều trị kịp thời.
Nguồn: Tham khảo Internet
Thông tin cần tư vấn liên hệ 0929 620 660 hoặc truy cập nhathuocaz.com.vn để được hỗ trợ.