Ung thư biểu mô là loại ung thư phát sinh từ các tế bào biểu mô bao phủ bề mặt cơ thể và các cơ quan nội tạng. Đây là loại ung thư phổ biến nhất, chiếm phần lớn các trường hợp ung thư ở người. Ung thư biểu mô có thể xuất hiện ở nhiều cơ quan, bao gồm da, phổi, vú, ruột, và dạ dày. Tùy thuộc vào vị trí và mức độ xâm lấn của ung thư mà các bác sĩ sẽ áp dụng phương pháp điều trị phù hợp. Nhà thuốc AZ sẽ giải đáp chi tiết về bệnh lý này trong bài viết tiếp theo.
Để điều trị ung thư biểu mô hiệu quả, các bác sĩ sẽ chỉ định một số loại thuốc uống có tác dụng lên khối ung thư để ngăn chặn sự phát triển bao gồm ASSAB, Sorafenat 200, Nexavar 200.
1.Ung thư biểu mô là gì?
Ung thư biểu mô là loại ung thư bắt nguồn từ tế bào biểu mô, lớp tế bào bao phủ bề mặt cơ thể, các cơ quan nội tạng và các tuyến trong cơ thể. Biểu mô có thể xuất hiện ở da, phổi, ruột, vú, gan, dạ dày và nhiều cơ quan khác. Ung thư biểu mô có nhiều dạng khác nhau, tùy thuộc vào loại tế bào biểu mô bị ảnh hưởng, chẳng hạn như ung thư vảy, ung thư tuyến hoặc ung thư tế bào chuyển tiếp. Đây là loại ung thư phổ biến và có thể xâm lấn các mô xung quanh hoặc di căn đến các cơ quan xa.
2.Phân loại ung thư biểu mô
Các loại ung thư biểu mô được phân loại dựa trên loại tế bào mà chúng phát sinh. Ung thư biểu mô thường xuất hiện ở da và có 2 dạng phổ biến nhất là ung thư biểu mô tế bào đáy và ung thư biểu mô tế bào vảy.
- Ung thư biểu mô tế bào đáy: Loại ung thư này phát triển từ các tế bào đáy, nằm sâu trong lớp biểu bì dưới các tế bào vảy và tạo thành lớp cơ bản tiếp xúc với lớp hạ bì. Ung thư biểu mô tế bào đáy thường không có khả năng di căn, nhưng nếu nghi ngờ mắc phải, người bệnh vẫn cần được kiểm tra và theo dõi thêm.
- Ung thư biểu mô tế bào vảy: Tế bào vảy là các tế bào phẳng tạo thành lớp trên cùng của da (lớp biểu bì). Loại ung thư này có khả năng lây lan cao hơn so với ung thư biểu mô tế bào đáy. Mặc dù vậy, ung thư biểu mô tế bào vảy hiếm gặp hơn, chiếm dưới 20% các trường hợp ung thư da không phải tế bào hắc tố. Khi nghi ngờ mắc bệnh, cần tiến hành kiểm tra sớm để phát hiện và điều trị kịp thời.
- Một dạng ung thư da hiếm gặp khác là ung thư biểu mô tế bào Merkel. Phần lớn các trường hợp, các dạng ung thư biểu mô da này xuất hiện ở người trên 50 tuổi và những người có nước da trắng (~90%).
Ngoài ra còn có các loại ung thư biểu mô xuất hiện tại các cơ quan khác là Ung thư tuyến (adenocarcinoma): Bắt nguồn từ các tuyến sản xuất chất lỏng hoặc nhầy. Các dạng ung thư tuyến phổ biến bao gồm ung thư đại trực tràng, ung thư vú, ung thư phổi và ung thư tuyến tiền liệt.
- Ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp: Thường gặp ở bàng quang và thận. Đây là loại ung thư phát triển từ các tế bào có khả năng chuyển đổi hình dạng để thích nghi với sự giãn nở của cơ quan chứa nước tiểu.
- Ung thư biểu mô tuyến vú (ung thư vú): Là dạng ung thư bắt nguồn từ các tế bào tuyến trong vú, là một trong những ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ.
- Ung thư biểu mô phế quản: Là ung thư xuất phát từ các tế bào trong niêm mạc phế quản (ống dẫn khí trong phổi). Đây là một trong các loại ung thư phổi phổ biến.
3. Nguyên nhân gây bệnh ung thư biểu mô
Ung thư biểu mô có thể được gây ra bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm các yếu tố di truyền và môi trường sống. Một số nguyên nhân phổ biến có thể kể đến:
- Tác động từ tia cực tím (UV): Tiếp xúc với tia UV từ ánh nắng mặt trời hoặc các thiết bị làm đẹp như giường tắm nắng là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ung thư biểu mô da, đặc biệt là ung thư biểu mô tế bào đáy và tế bào vảy.
- Hút thuốc: Hút thuốc là yếu tố nguy cơ lớn gây ung thư biểu mô tế bào vảy ở các khu vực như phổi, miệng, họng, thực quản và dạ dày. Hóa chất trong thuốc lá có thể làm tổn thương các tế bào biểu mô và tăng nguy cơ ung thư.
- Tiếp xúc với hóa chất độc hại: Những người phải làm việc trong các ngành công nghiệp như hóa chất, dược phẩm hoặc dầu mỏ có thể tiếp xúc với các hóa chất gây ung thư, làm tăng nguy cơ mắc ung thư biểu mô.
- Nhiễm virus: Một số loại virus, như virus HPV (human papillomavirus), có thể gây ung thư biểu mô, đặc biệt là ung thư cổ tử cung, hậu môn và một số loại ung thư miệng.
- Di truyền: Một số người có thể có gen di truyền khiến họ dễ mắc ung thư biểu mô hơn. Các yếu tố di truyền này có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư da và các dạng ung thư biểu mô khác.
- Lối sống không lành mạnh: Chế độ ăn uống không lành mạnh, thiếu vận động, thừa cân hoặc béo phì có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư biểu mô. Một chế độ ăn thiếu trái cây và rau củ, đồng thời giàu chất béo và thịt chế biến sẵn, có thể góp phần làm tăng nguy cơ ung thư.
- Sự lão hóa: Khi cơ thể già đi, các tế bào biểu mô có thể bị tổn thương và không phục hồi đúng cách, dẫn đến nguy cơ ung thư tăng lên.
4. Phương pháp điều trị khi mắc ung thư biểu mô
Phương pháp điều trị ung thư biểu mô phụ thuộc vào loại ung thư, vị trí của khối u, giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân bao gồm:
- Phẫu thuật: Đây là phương pháp phổ biến để điều trị ung thư biểu mô ở giai đoạn đầu. Phẫu thuật có thể giúp loại bỏ khối u hoặc các mô xung quanh có khả năng bị ảnh hưởng. Đối với ung thư da biểu mô tế bào đáy hoặc tế bào vảy, phẫu thuật cắt bỏ khối u là phương pháp điều trị hiệu quả.
- Xạ trị: Sử dụng tia xạ năng lượng cao để tiêu diệt hoặc thu nhỏ các tế bào ung thư. Xạ trị có thể được sử dụng sau phẫu thuật để loại bỏ tế bào ung thư còn sót lại hoặc trong trường hợp không thể phẫu thuật.
- Hóa trị: Phương pháp sử dụng thuốc để tiêu diệt hoặc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư. Phương pháp này thường được áp dụng cho ung thư biểu mô ở giai đoạn tiến triển hoặc khi ung thư đã di căn. Đối với điều trị ung thư biểu mô ở một số bộ phận cơ thể, bác sĩ có thể chỉ định các loại thuốc như ASSAB, Sorafenat 200, Nexavar 200, với thành phần chính là Sorafenib. Sorafenib là một chất ức chế kinase, tác động vào nhiều loại kinase khác nhau, liên quan đến quá trình tín hiệu, hình thành mạch máu và chết theo chương trình của tế bào khối u. Thuốc này giúp ức chế sự phát triển của tế bào ung thư ở gan và thận, cũng như trong ung thư biểu mô tuyến giáp thể biệt hóa. Cơ chế của Sorafenib là giảm cung cấp mạch máu cho khối u và tăng cường sự chết tế bào ung thư. Thuốc được chỉ định cho các bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan không thể phẫu thuật, ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển hoặc ung thư biểu mô tuyến giáp biệt hóa không thể điều trị bằng i-ốt phóng xạ.
- Liệu pháp nhắm mục tiêu: Sử dụng thuốc để tấn công vào các tế bào ung thư cụ thể, ngăn chặn các yếu tố thúc đẩy sự phát triển của khối u. Liệu pháp này thường được sử dụng cho ung thư biểu mô không đáp ứng tốt với phương pháp điều trị truyền thống.
- Immunotherapy (Điều trị miễn dịch): Là phương pháp sử dụng các thuốc giúp hệ thống miễn dịch nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư. Đây là phương pháp mới và đang được nghiên cứu để điều trị nhiều loại ung thư biểu mô.
Phương pháp điều trị sẽ được bác sĩ lựa chọn dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân và loại ung thư biểu mô mà bệnh nhân mắc phải.
Ung thư tế bào mô là một nhóm ung thư xuất phát từ các tế bào biểu mô, chiếm phần lớn các loại ung thư ở cơ thể. Ung thư này có thể xuất hiện ở nhiều cơ quan như da, phổi, gan, thận, và tuyến giáp. Các loại ung thư tế bào mô phổ biến bao gồm ung thư biểu mô tế bào đáy, ung thư biểu mô tế bào vảy, và ung thư biểu mô tuyến giáp. Mỗi loại ung thư biểu mô đều có các đặc điểm, mức độ lây lan và phương pháp điều trị khác nhau. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể cải thiện tiên lượng và tăng khả năng sống sót cho bệnh nhân.