Ung thư biểu mô là một trong những loại ung thư phổ biến nhất và có thể xuất hiện ở nhiều cơ quan trong cơ thể. Đây là một dạng ung thư phát sinh từ các tế bào biểu mô, loại tế bào tạo thành các lớp niêm mạc và da của cơ thể. Vậy ung thư biểu mô có nguy hiểm không và có thể chữa được hay không? Bài viết dưới đây Nhà thuốc AZ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những vấn đề này.
Đế điều trị ung thư biểu mô, bác sĩ có thể chỉ định cho bệnh nhân sử dụng một số dòng thuốc đặc trị như SORAVAR, ORIB, SORAHEET.
1. Ung thư biểu mô là gì?
Ung thư biểu mô là loại ung thư phát sinh từ tế bào biểu mô, một lớp tế bào bao phủ bề mặt ngoài cơ thể (như da) hoặc lót các cơ quan nội tạng (như ống tiêu hóa, hô hấp và hệ bài tiết). Khi DNA của tế bào biểu mô bị đột biến, các tế bào này có thể phát triển bất thường và hình thành khối u. Các khối u này có thể xâm lấn và lan sang các cơ quan khác trong cơ thể. Ung thư biểu mô, hay còn gọi là carcinoma trong y học, là loại u ác tính, tức là u có khả năng phát triển và di căn đến các bộ phận khác của cơ thể.
2. Ung thư biểu mô có nguy hiểm không?
Ung thư biểu mô có thể rất nguy hiểm tùy thuộc vào loại, giai đoạn và vị trí của bệnh. Loại ung thư này có khả năng phát triển nhanh và xâm lấn mạnh, và khi di căn sang các bộ phận khác của cơ thể, việc điều trị trở nên khó khăn hơn.
Các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ nguy hiểm của ung thư biểu mô bao gồm:
- Vị trí ung thư: Ung thư có thể phát sinh ở bất kỳ cơ quan nào. Ung thư phổi và ung thư vú có thể đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện sớm, trong khi ung thư da dễ phát hiện và chữa trị hơn.
- Giai đoạn bệnh: Phát hiện sớm giúp khả năng điều trị thành công cao. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển và di căn, cơ hội chữa khỏi sẽ giảm đi.
- Di căn: Khi ung thư di căn, việc điều trị trở nên khó khăn và ít hiệu quả hơn.
- Khả năng điều trị: Một số ung thư biểu mô có thể chữa khỏi nếu phát hiện sớm, nhưng các trường hợp di căn có thể tái phát và khó điều trị.
3. Ung thư biểu mô có chữa được không?
Khả năng chữa ung thư biểu mô phụ thuộc vào nhiều yếu tố, nhưng nếu được phát hiện và điều trị kịp thời, cơ hội chữa khỏi ung thư biểu mô là có thể. Điều này cần dựa vào các yếu tố như loại ung thư, giai đoạn bệnh, sức khỏe tổng thể của người bệnh và phương pháp điều trị.
3.1.Tỷ lệ sống sót và tiên lượng
- Ung thư biểu mô phổi: Phổ biến và nguy hiểm nhất, đặc biệt là khi được phát hiện ở giai đoạn muộn. Tuy nhiên, đối với các trường hợp ung thư phổi giai đoạn sớm, tỷ lệ sống sau 5 năm có thể lên tới 50% nếu được phẫu thuật kịp thời.
- Ung thư biểu mô vú: Với các phương pháp điều trị hiện đại, tỷ lệ sống sót 5 năm đối với ung thư vú có thể lên đến 90% khi phát hiện ở giai đoạn sớm.
- Ung thư biểu mô da (như ung thư da hắc tố): Nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, tỷ lệ sống sót rất cao, gần như 100%.
3.2.Điều trị ung thư biểu mô
- Phẫu thuật: Phẫu thuật là phương pháp điều trị phổ biến đối với ung thư biểu mô ở các giai đoạn đầu, khi tế bào ung thư chưa di căn. Nếu khối u chỉ giới hạn trong một vùng, phẫu thuật có thể loại bỏ hoàn toàn khối u và mang lại cơ hội chữa khỏi cao. Tuy nhiên, nếu ung thư đã di căn sang các bộ phận khác, phẫu thuật có thể không hiệu quả.
- Xạ trị: Xạ trị sử dụng tia xạ mạnh để tiêu diệt tế bào ung thư. Phương pháp này thường được dùng sau khi phẫu thuật để loại bỏ các tế bào ung thư còn sót lại, hoặc trong các trường hợp ung thư không thể phẫu thuật. Xạ trị cũng có thể được sử dụng để giảm triệu chứng ở bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối.
- Hóa trị: Hóa trị là phương pháp điều trị sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngừng sự phát triển của chúng. Đây là một phương pháp hiệu quả trong điều trị nhiều loại ung thư biểu mô, đặc biệt là khi ung thư đã di căn. Tuy nhiên, hóa trị cũng có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, vì thuốc không chỉ tấn công tế bào ung thư mà còn ảnh hưởng đến các tế bào khỏe mạnh trong cơ thể. Một số loại thuốc được sử dụng để điều trị ung thư biểu mô bao gồm SORAVAR, ORIB và SORAHEET. Các thuốc này có thành phần chính là Sorafenib, một chất ức chế kinase. Sorafenib tác động lên nhiều loại kinase khác nhau, bao gồm c-CRAF, BRAF đột biến, BRAF, KIT, RET, FLT-3, PDGFR-β, VEGFR-1, VEGFR-2 và VEGFR-3. Những kinase này liên quan đến các tín hiệu trong tế bào khối u, sự hình thành mạch máu và quá trình chết tế bào theo chương trình.Sorafenib ức chế sự phát triển của tế bào ung thư trong các loại biểu mô gan và thận, giảm sự hình thành mạch máu đến khối u, và kích thích quá trình chết tế bào ung thư. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng Sorafenib làm giảm tín hiệu tế bào khối u, đặc biệt là trong ung thư biểu mô tế bào gan.
- Điều trị nhắm mục tiêu (Targeted therapy): Đây là phương pháp điều trị mới, sử dụng các loại thuốc hoặc chất sinh học để tấn công trực tiếp vào các yếu tố gây ung thư. Điều trị nhắm mục tiêu giúp ngừng sự phát triển của tế bào ung thư mà ít tác động đến các tế bào khỏe mạnh, giảm thiểu tác dụng phụ.
- Miễn dịch trị liệu: Đây là một phương pháp điều trị mới, sử dụng các chất kích thích hệ miễn dịch của cơ thể để chống lại tế bào ung thư. Các thuốc miễn dịch đã được sử dụng trong điều trị ung thư biểu mô, đặc biệt trong các loại ung thư khó điều trị như ung thư phổi hay ung thư vú.
Ung thư biểu mô là một căn bệnh nghiêm trọng, và mức độ nguy hiểm của nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại ung thư, giai đoạn bệnh và khả năng di căn. Tuy nhiên, nếu phát hiện sớm và điều trị kịp thời, nhiều loại ung thư biểu mô có thể chữa được, hoặc ít nhất giúp kiểm soát bệnh trong thời gian dài. Vì vậy, việc nhận thức và thăm khám sức khỏe định kỳ là rất quan trọng trong việc phòng ngừa và điều trị ung thư biểu mô.