Tá dược là gì?
Tá dược được coi là chất phụ gia, được sử dụng trong quá trình sản xuất dược phẩm. Tá dược không có tác dụng điều trị bệnh mà chỉ là thành phần thường được kết hợp để tạo thành thuốc hoặc vắc xin. Với thuốc, đây là sản phẩm có tính chất dược lý rất mạnh nên để giảm mức độ, người ta sẽ kết hợp nó với tá dược.
Khi tá dược không được kết hợp với thuốc hoặc vắc xin, tá dược không có tác dụng điều trị bệnh. Do đó, khi tá dược được kết hợp trong thuốc sẽ giúp ổn định thuốc, các hoạt chất của thuốc đi đúng nơi, phát huy tối đa tác dụng điều trị của thuốc.
Các loại tá dược thường gặp trong thuốc
Trong ngành dược phẩm, tá dược đóng vai trò quan trọng ngang với thành phần hoạt chất của thuốc. Sau đây là mô tả về các loại tá dược phổ biến trong thuốc và mục đích của từng loại trong quy trình sản xuất thuốc, giúp hiểu rõ hơn về thành phần và cơ chế hoạt động của chúng.
Chất độn: Chất độn là tá dược không hoạt động về mặt dược lý được sử dụng để tăng khối lượng của thuốc, đặc biệt là ở dạng bào chế như viên nén và viên nang, để đạt được khối lượng đủ lớn để dễ sản xuất và sử dụng. Các ví dụ phổ biến về chất độn bao gồm lactose, cellulose vi tinh thể và tinh bột.
Chất kết dính: Các tá dược này giúp các thành phần thuốc kết dính với nhau trong quá trình sản xuất viên nén, tạo ra sản phẩm cuối cùng có độ bền và hình thái phù hợp. Một số ví dụ điển hình là polyvinylpyrrolidone (PVP) và gelatin.
Chất bôi trơn: Chúng được thêm vào để ngăn thuốc dính vào các thiết bị sản xuất như khuôn và máy ép viên. Chúng giúp viên thuốc được sản xuất trơn tru và không bị hư hỏng trong quá trình sản xuất. Magie stearat là một trong những chất bôi trơn phổ biến nhất.
Chất tạo màu: Chất tạo màu được sử dụng để tạo cho sản phẩm thuốc có màu sắc đẹp và đồng nhất, giúp dễ dàng nhận biết và phân biệt các loại thuốc khác nhau. Chất tạo màu phải được các cơ quan quản lý như FDA hoặc EMA chấp thuận để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
Chất bảo quản: Để kéo dài thời hạn sử dụng của thuốc và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm, các chất bảo quản như paraben và natri benzoat thường được thêm vào các dạng bào chế dạng nước như xi-rô và thuốc nhỏ mắt.
Mỗi tá dược được lựa chọn cẩn thận không chỉ dựa trên chức năng của nó trong thuốc mà còn dựa trên tính tương thích và an toàn khi sử dụng. Việc hiểu rõ mục đích và chức năng của từng loại tá dược giúp ngành dược phẩm không chỉ sản xuất ra các sản phẩm chất lượng mà còn đảm bảo an toàn và hiệu quả cho người sử dụng.
Công dụng tá dược trong vắc-xin
Tá dược cũng là một thành phần quan trọng trong liều vắc-xin. Sự kết hợp của các chất bổ trợ trong vắc-xin sẽ giúp liều vắc-xin có hiệu quả hơn, tăng số lượng phản ứng với hệ thống miễn dịch khỏe mạnh cần thiết cho bệnh nhân.
Trong vắc-xin có một lượng nhỏ protein vi khuẩn, để đảm bảo rằng khi vắc-xin được tiêm vào cơ thể, hệ thống miễn dịch của con người có thể đủ mạnh để chống lại vi-rút và tác nhân gây bệnh, nhà sản xuất sẽ thêm chất bổ trợ vào vắc-xin trong quá trình chế biến, từ đó thúc đẩy hiệu quả của vắc-xin sẽ hiệu quả hơn:
Tăng tốc và định hướng phản ứng miễn dịch
Tăng cường tạo ra phản ứng chéo
Giảm lượng kháng nguyên và số lần tiêm cần thiết
Tá dược có từ mầm bệnh
Một số tác nhân gây bệnh có thể được sử dụng làm chất bổ trợ trong vắc-xin vì các thành phần trong tác nhân gây bệnh phản ứng với phản ứng miễn dịch bẩm sinh, phản ứng với các thụ thể hoặc trên bề mặt của các tế bào miễn dịch bẩm sinh trong cơ thể khi kết hợp với vắc-xin. Một số tác nhân gây bệnh được sử dụng làm tá dược trong vắc-xin bao gồm:
Monophosphoryl Lipid A
Poly (I:C)
Tá dược DNA CpG
Nhũ tương
Tá dược dạng hạt
Tá dược này được hình thành và phát triển thành các hạt, có kích thước rất nhỏ khi đi vào cơ thể, nó sẽ giúp kích thích hệ thống miễn dịch của bệnh nhân, phân phối kháng nguyên đến các tế bào miễn dịch. Một số tá dược dạng hạt phổ biến bao gồm:
Phèn chua
Virus
Cytokine
Tá dược tổ hợp
Khi một tá dược đơn lẻ kết hợp với một loại thuốc không đủ để đáp ứng với hệ thống miễn dịch để bảo vệ cơ thể, có thể áp dụng kết hợp nhiều tá dược để cải thiện tình hình.
Công dụng của tá dược trong thuốc
Trong quá trình sản xuất thuốc, tá dược đóng vai trò quan trọng:
Giúp dung môi hòa tan các chất hữu cơ, phân hủy axit giúp sản xuất thuốc nhanh hơn
Hỗ trợ chống oxy hóa
Tá dược là chất đệm giúp điều chỉnh độ PH giúp ổn định thuốc
Có tính chất sát trùng có trong các sản phẩm sát trùng đóng chai
Tá dược giống như chất phụ gia giúp ổn định và hoàn thiện thuốc, hỗ trợ đưa các hoạt chất cần thiết trong thuốc đến đúng cơ quan cần điều trị.
Các loại tá dược trong thành phần thuốc
Các loại tá dược thường thấy trong thành phần thuốc bao gồm:
Chất chống dính: giúp các viên thuốc được bảo quản chung trong hộp không bị dính vào nhau
Chất kết dính: giúp liên kết các thành phần trong thuốc với nhau
Chất hòa tan: giúp thuốc dễ vỡ, dễ hấp thu vào cơ thể
Chất bao: giúp thuốc tránh ẩm, giảm mùi khó chịu từ thuốc
Hương liệu: mùi thuốc dễ chịu sẽ giúp thuốc dễ uống hơn, đặc biệt là đối với trẻ em
Ảnh hưởng của tá dược đến hiệu quả và an toàn của thuốc
Tá dược tuy không có tác dụng điều trị trực tiếp nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến hiệu quả và tính an toàn của thuốc. Chúng không chỉ giúp cải thiện các đặc tính như hình thức, mùi và vị của thuốc mà còn có tác động đáng kể đến quá trình giải phóng, hấp thu và phân phối hoạt chất trong cơ thể. Điều này khiến tá dược trở thành yếu tố không thể thiếu trong quá trình phát triển và sản xuất thuốc.
Một trong những tác dụng chính của tá dược là đến tính khả dụng sinh học của thuốc, tức là khả năng và tốc độ hoạt chất được hấp thu vào máu và đến đích mong muốn trong cơ thể. Ví dụ, chất bôi trơn như magnesi stearat có thể làm giảm tốc độ hòa tan của thuốc trong dạ dày, do đó ảnh hưởng đến tốc độ hấp thu của hoạt chất. Mặt khác, các tá dược như cyclodextrin có thể tăng cường độ hòa tan của các hoạt chất kém hòa tan, do đó cải thiện tính khả dụng sinh học của chúng.
Về mặt an toàn, mặc dù các tá dược được lựa chọn cẩn thận để đảm bảo tính tương thích và an toàn, nhưng chúng cũng có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn. Ví dụ, một số người có thể bị dị ứng với một số tá dược như lactose hoặc một số chất bảo quản. Do đó, việc lựa chọn tá dược phải xem xét không chỉ các đặc tính hỗ trợ mà còn cả khả năng gây dị ứng hoặc tương tác với các thành phần khác của thuốc.
Hy vọng rằng bài viết này của Nhà thuốc AZ sẽ mang lại những thông tin hữu ích, giúp bạn hiểu rõ hơn về tá dược và tầm quan trọng của chúng trong ngành dược phẩm.