Các loại vitamin b1 b6 b12 có tác dụng gì?

Bổ sung đầy đủ các loại vitamin là thói quen cần thiết để duy trì sức khỏe cơ thể. Mỗi loại vitamin đều có lợi ích riêng cho sức khỏe. Trong bài viết này, nhà thuốc AZ sẽ giải đáp câu hỏi về tác dụng của vitamin B1, B6, và B12. Hãy tiếp tục đọc để biết thêm chi tiết.

1. Vitamin B là gì?

Vitamin B là một nhóm các loại vitamin khác nhau bao gồm vitamin B1, B2, B3, B5, B6, B12 và nhiều loại khác, thường được tìm thấy trong các thực phẩm từ nguồn thực vật và động vật. Vitamin nhóm B là loại vitamin hòa tan trong nước, đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa chất dinh dưỡng thành năng lượng. Ngoài ra, chúng tham gia vào việc điều tiết các phản ứng hóa học của enzyme và protein trong cơ thể, cũng như trong sự phát triển của hệ thần kinh và các cơ quan khác, bao gồm cả tóc và da.

Vitamin B không chỉ là nguồn dinh dưỡng cần thiết cho quá trình trao đổi chất mà còn giúp cơ thể hấp thụ và sản xuất năng lượng. Nó cũng có vai trò trong điều hòa các phản ứng hóa học của protein và enzyme. Ngoài những chức năng chính này, vitamin B còn có nhiều tác dụng khác như giúp giảm căng thẳng và lo âu.

Cụ thể, những tác dụng chính của vitamin B đối với cơ thể bao gồm:

– Là hoạt chất cần thiết cho quá trình tạo máu và phát triển tế bào. Sử dụng đều đặn và đúng cách các loại vitamin B có thể giúp giảm nguy cơ đột quỵ.
– Thiếu hụt vitamin B1 có thể gây bệnh tê phù. Bổ sung vitamin B1 có thể giúp ngăn ngừa tình trạng này.
– Hỗ trợ cải thiện sức khỏe hệ miễn dịch.
– Tham gia vào quá trình chuyển hóa các chất trong cơ thể để cung cấp năng lượng cho các hoạt động sinh hoạt.
– Đóng vai trò quan trọng trong sản xuất các hormone.
– Giúp giảm nguy cơ các bệnh lý tim mạch, đặc biệt là thiếu máu.
– Có vai trò quan trọng đối với sự phát triển của lông, tóc, và da.

2. Vitamin B1, B6, B12 có tác dụng trong điều trị các bệnh gì?

2.1. Vitamin B1 (Thiamine)
Vitamin B1 là một loại vitamin không thể thiếu trong quá trình trao đổi chất của cơ thể. Đây là một loại vitamin tan trong nước và giúp cơ thể sản xuất adenosine triphosphate (ATP) để cung cấp năng lượng cho tế bào từ thức ăn. Thiếu hụt vitamin B1 có thể gây ra các vấn đề đối với hệ thần kinh, não và tim mạch. Vitamin B1 hỗ trợ điều trị các bệnh như:

– Rối loạn thần kinh ngoại biên, gồm các triệu chứng như tê bì tay chân, đau dây thần kinh, đau lưng do chèn ép thần kinh tọa, và các vấn đề khác.
– Các vấn đề thần kinh do nghiện rượu hoặc đái tháo đường.
– Giảm tỷ lệ đục thuỷ tinh thể khi kết hợp với các loại vitamin khác.
– Hỗ trợ hồi phục các bệnh lý về tim mạch như suy tim, giãn cơ tim, và thiếu máu cơ tim.

2.2. Vitamin B6 (Pyridoxine)
Vitamin B6 cũng là một loại vitamin tan trong nước thuộc nhóm vitamin B-complex. Nó có vai trò trong chuyển hóa carbohydrate, axit amin và chất béo thành năng lượng cần thiết cho tế bào. Vitamin B6 có tác dụng cải thiện các triệu chứng như:

– Mệt mỏi, uể oải do thiếu vitamin B6 gây giảm khả năng chuyển hóa oxy của hồng cầu.
– Thay đổi tâm trạng như cáu gắt, lo lắng, trầm cảm, hoặc rối loạn lo âu.
– Hỗ trợ miễn dịch để bảo vệ cơ thể khỏi viêm nhiễm và bệnh tật.
– Viêm da tiết bã do thiếu vitamin B6.
– Giảm khô môi, nứt nẻ.
– Cải thiện các triệu chứng tiền mãn kinh ở phụ nữ.
– Hỗ trợ giảm các triệu chứng tê bì, ngứa ran vùng tay chân do rối loạn thần kinh ngoại biên.

2.3. Vitamin B12
Vitamin B12 cũng là một loại vitamin tan trong nước và thuộc nhóm vitamin B-complex. Nó có vai trò quan trọng trong duy trì hoạt động ổn định của tế bào thần kinh và sản xuất các chất di truyền. Vitamin B12 thường dễ tổng hợp từ nguồn thực phẩm hàng ngày, nhưng thiếu hụt có thể xảy ra ở những người có bệnh lý dạ dày, thiếu máu ác tính, và ăn chay không có trứng, sữa. Vitamin B12 được sử dụng trong điều trị các bệnh lý như thiếu máu, tim mạch, và các vấn đề khác như thoái hoá điểm vàng.

3. Các nguồn thực phẩm giàu vitamin B1, B6, B12

Các thực phẩm sau đây là nguồn giàu vitamin B1, B6, B12 mà bạn có thể bổ sung vào chế độ ăn hàng ngày để đảm bảo cơ thể nhận đủ các dưỡng chất cần thiết:

  • Vitamin B1 (Thiamine)

– Các loại ngũ cốc nguyên hạt: Mầm lúa mì nấu chín chứa 1,67 mg vitamin B1 trong mỗi 100g.
– Các loại đậu: Đậu đen nấu chín cung cấp 0,244 mg vitamin B1 trong mỗi 100g.
– Thịt lợn và thịt bò: Thịt lợn cung cấp 0,7 µg vitamin B1 trong mỗi 100g. Gan bò cũng là nguồn giàu vitamin B1.
– Cá hồi: Cá hồi chứa 18% hàm lượng vitamin B1 trong mỗi 100g.

  • Vitamin B6 (Pyridoxine)

– Sữa và các sản phẩm từ sữa: Một cốc sữa bò cung cấp 5% lượng vitamin B6 hàng ngày được khuyến khích. Phô mai cũng là nguồn giàu vitamin B6.
– Cá hồi và cá ngừ: Cả cá hồi và cá ngừ đều là nguồn tốt của vitamin B6.
– Trứng: Hai quả trứng cung cấp 10% lượng vitamin B6 hàng ngày.

  • Vitamin B12

– Gan và thận động vật: Thịt nội tạng có hàm lượng vitamin B12 cao, đặc biệt là gan cừu.
– Hải sản: Ngao là nguồn giàu vitamin B12. Cá mòi và cá hồi cũng là các loại cá giàu vitamin B12.
– Các sản phẩm sữa và trứng:Sữa, phô mai, trứng (đặc biệt là lòng đỏ) là các nguồn tốt của vitamin B12.

4. Lưu ý khi sử dụng vitamin

– Ưu tiên bổ sung từ thực phẩm: Nên cố gắng bổ sung vitamin từ chế độ ăn uống hàng ngày để đảm bảo cơ thể tự nhiên và khỏe mạnh.
– Sử dụng đúng liều lượng: Nếu cần sử dụng dạng thuốc bổ sung vitamin, hãy tuân thủ liều lượng được chỉ định bởi bác sĩ để tránh tình trạng quá liều.
– Hạn chế tác dụng phụ: Tránh sử dụng vitamin B6 đồng thời với levodopa hoặc phenytoin để tránh làm giảm tác dụng của các loại thuốc này trong điều trị bệnh.