Bệnh dại nguy hiểm như thế nào Hãy cùng nhathuocaz giải đáp thắc mắc của các bạn trong bài viết dưới đây của chúng tôi nhé
Bệnh dại là gì?
Theo Thế giới Y tế (WHO), dại là một căn bệnh do virus gây ra, thường dẫn đến tử vong sau khi các triệu chứng lâm sàng xuất hiện. Gần như 99% trường hợp dại xuất phát từ chó, là nguồn lây truyền chính sang con người.
Hiện nay, chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu cho dại sau khi bội nhiễm đã diễn ra. Tuy nhiên, có thể ngăn chặn bệnh thông qua việc tiêm vắc xin phòng dại trước hoặc ngay sau khi tiếp xúc với nguy cơ lây nhiễm.
Bệnh dại gây khoảng hơn 70 trường hợp tử vong mỗi năm tại Việt Nam, với hầu hết các trường hợp được truyền nhiễm từ chó dại.
Nguyên nhân và triệu chứng dại
Nguyên nhân của dại được mô tả trong báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), cho biết bệnh này đang phổ biến trên toàn cầu và hàng năm gây tử vong cho 60.000 – 70.000 người cũng như hàng triệu loài động vật. dại đặc biệt nguy hiểm với tỷ lệ tử vong 100% sau khi xuất hiện các triệu chứng. Tuy nhiên, hiểu biết về dại vẫn còn hạn chế, khiến nhiều người trở nên chủ quan hoặc thực hiện điều trị không đúng, đe dọa đến tính mạng.
Bệnh dại được gây ra bởi virus dại thuộc họ Lyssavirus, nằm trong nước bọt của các động vật nhiễm bệnh. Nguy cơ lây nhiễm dại diễn ra khi người hoặc động vật bị cắn, và đôi khi có thể thông qua sự tiếp xúc nước bọt với vết thương hoặc niêm mạc của con người. Một số yếu tố nguy cơ bao gồm sống hoặc đến những khu vực có mức phát triển kém, nơi bệnh dại phổ biến, và thực hiện các hoạt động tiếp xúc với động vật hoang dã.
Virus dại có hai chủng chính:
1. Virus dại đường phố: Tồn tại trên động vật nhiễm bệnh.
2. Virus dại cố định thời gian ủ bệnh trên thỏ.
Nếu người bị cảm thấy lo sợ hoặc ám ảnh sau khi bị cắn, có thể xuất hiện các biểu hiện giả dại, nhưng thực tế, người bị dại sẽ duy trì sự tỉnh táo cho đến khi tử vong, không phải là điên dại. dại có thể diễn biến thành hai dạng chính là thể viêm não và thể liệt, với những triệu chứng nguy hiểm và tử vong nhanh chóng.
Dại nguy hiểm như thế nào
Dại là một bệnh do virus tấn công hệ thống thần kinh trung ương, có nguồn gốc chủ yếu từ nước bọt của các động vật máu nóng như chó, mèo, dơi, và các loài khác. dại chủ yếu lây truyền từ động vật sang con người, đặc biệt là khi có tiếp xúc với chó, mèo.
Thường, dại không xuất hiện triệu chứng ngay sau khi bị nhiễm virus. Có thể mất từ 1 đến 3 tháng cho virus để ủ bệnh trong cơ thể, giai đoạn này được gọi là thời kỳ ủ dại. Triệu chứng bệnh bắt đầu xuất hiện khi virus di chuyển qua hệ thống thần kinh trung ương và tấn công não của người bệnh.
Dấu hiệu đầu tiên của bệnh thường bắt đầu với sốt và cảm giác mệt mỏi hoặc yếu. Có thể xuất hiện đau, ngứa ran hoặc cảm giác nóng rát tại vùng cắn. Khi virus lan ra toàn bộ hệ thống thần kinh trung ương, người bệnh sẽ phát triển các triệu chứng nghiêm trọng của dại, bao gồm:
– Mất ngủ
– Lo lắng
– Lú lẫn
– Nhẹ hoặc tê liệt một phần cơ thể
– Tăng động
– Dễ bị kích động
– Ảo giác
– Tăng tiết nước bọt
– Khó nuốt
– Hôn mê, suy tim hoặc phổi
– Tử vong.
Dại lây truyền như thế nào?
Bệnh dại là một căn bệnh lây truyền từ nước bọt của động vật nhiễm virus dại, thường thông qua vết cắn hoặc liếm của động vật. Các ổ nhiễm virus dại trong thiên nhiên thường xuất hiện ở động vật có máu nóng, đặc biệt là chó, cũng như mèo, chồn, dơi và nhiều động vật có vú khác.
Ngay khi virus dại nhập vào cơ thể, nó xâm nhập vào các dây thần kinh ngoại biên và di chuyển dọc theo chúng đến tủy sống và não bộ. Virus di chuyển khoảng từ 12-24mm mỗi ngày, và khi nó đến não bộ, người bệnh mới bắt đầu thể hiện các dấu hiệu lâm sàng.
Thời gian ủ bệnh dại có thể kéo dài từ dưới 1 tuần đến trên 1 năm, tùy thuộc vào nhiều yếu tố như lượng virus, nặng nhẹ của vết thương, và khoảng cách từ vết thương đến hệ thần kinh trung ương. Vết thương gần những vùng như mặt, cổ, đầu, ngón tay, cơ quan sinh dục ngoài sẽ có thời gian ủ bệnh ngắn hơn.
Mặc dù rất hiếm, đã có trường hợp bệnh dại lây truyền trực tiếp từ người sang người, thường thông qua vùng da tổn thương hoặc niêm mạc, hoặc khi sử dụng chung đồ ăn và vật dụng có nước bọt của người mắc dại. Tuy nhiên, lây nhiễm dại từ người sang người không phổ biến và thường xuyên xảy ra trong các trường hợp ghép tạng.
Đến nay, chưa có bằng chứng khoa học nào chứng minh rằng bệnh dại có thể lây qua đường ăn uống, như uống sữa hoặc ăn thịt động vật đã nấu chín. Tuy nhiên, người làm nghề giết mổ gia súc chuyên nghiệp có thể có rủi ro nhiễm bệnh khi tiếp xúc với động vật bị dại và xử lý các phần nhiễm virus, đặc biệt là não.
Người bị chó cắn không phải lúc nào cũng mắc bệnh dại, nhưng nguy cơ nhiễm dại phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình trạng dại của con vật, lượng virus trong nước bọt, độ sâu của vết thương, và việc bảo quản vệ sinh vùng tổn thương kịp thời sau khi bị cắn. Tiêm phòng ngay sau khi bị chó cắn vẫn là biện pháp phòng tránh và bảo vệ hiệu quả nhất.
Cách phòng ngừa bệnh dại
Dưới điều kiện môi trường thuận lợi, virus gây bệnh dại có khả năng “ngủ đông” trong khoảng từ 3 đến 4 năm. Để ngăn chặn sự lây lan của bệnh dại, chúng ta cần thực hiện những biện pháp chủ động từ bên trong môi trường, bao gồm:
1. Tuyên truyền và Giáo dục về Sức Khỏe:
– Cung cấp thông tin chi tiết và hướng dẫn về cách phòng tránh bệnh dại.
– Tăng cường ý thức về việc nhận biết súc vật mắc bệnh dại và hướng dẫn xử lý sau khi bị cắn hoặc tiếp xúc với chúng.
2. Báo Cáo với Cơ Quan Thú Y:
– Thông báo ngay lập tức với cơ quan thú y nếu phát hiện súc vật nào đó bị nghi ngờ mắc bệnh dại.
3. Quản lý Chủ Nuôi và Tiêm Vắc Xin:
– Thực hiện việc đăng ký và cấp giấy phép cho chủ nuôi chó, mèo.
– Tiêm vắc xin dại có hiệu lực cho đàn chó, mèo, đảm bảo tỷ lệ tiêm vắc xin đạt trên 85% trong quần thể súc vật nuôi.
4. Miễn Dịch cho Những Người Có Nguy Cơ:
– Các nhóm có nguy cơ cao như nhân viên thú y, kiểm lâm, làm việc trong phòng thí nghiệm với vi rút dại cần được tiêm vắc xin dại tế bào với hiệu quả bảo vệ cao và tuân thủ lịch tiêm nhắc lại theo chỉ định y tế.
5. Hạn Chế Tiếp Xúc Trẻ Nhỏ với Động Vật:
– Tránh cho trẻ nhỏ tiếp xúc quá mức với động vật, đặc biệt là chó và mèo đi lạc.
6. Dạy Trẻ Tránh Xa Động Vật Hoang Dã:
– Cung cấp hướng dẫn cho trẻ tránh xa các động vật hoang dã như mèo, dơi, gấu trúc, chồn hôi, khỉ, cáo và các loài khác.
7. Quản Lý Vật Nuôi:
– Chủ nhân của chó và mèo cần chủ động thực hiện tiêm chủng định kỳ cho động vật của họ.
– Hạn chế chó, mèo ra ngoài môi trường vì có nguy cơ lây nhiễm mầm bệnh.
Những biện pháp trên sẽ giúp giảm thiểu rủi ro lây truyền bệnh dại trong cộng đồng và bảo vệ sức khỏe cộng đồng một cách hiệu quả.
Nguồn: Tham khảo Internet
Thông tin cần tư vấn liên hệ 0929 620 660 hoặc truy cập nhathuocaz.com.vn để được hỗ trợ