Dấu hiệu ung thư sắc tố da

Dấu hiệu ung thư sắc tố da sống được bao lâu Hãy cùng nhathuocaz giải đáp thắc mắc của các bạn trong bài viết này nhé!

Ung thư sắc tố da là gì 

Ung thư hắc tố, hay còn được gọi là ung thư da hắc tố, ung thư tế bào hắc tố, ung thư sắc tố da hoặc melanoma, là một loại ung thư da nghiêm trọng nhất. Đây là sự phát triển bất thường của tế bào sinh hắc tố melanin trên da hoặc trong các cơ quan khác. Mặc dù có thể xuất hiện ở mắt, mũi hoặc cổ họng, nhưng điều này rất hiếm. Ung thư hắc tố thường có tính ác tính cao, có khả năng di căn xa sớm và đưa đến tỷ lệ tử vong cao. Việc phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm có thể cải thiện hiệu quả điều trị và tăng cơ hội phục hồi. Ngược lại, khi phát hiện ở giai đoạn muộn khi bệnh đã lan tỏa, tiên lượng sẽ rất xấu và khó điều trị.
Tần suất mắc ung thư hắc tố đang tăng lên, một xu hướng có thể liên quan đến tình trạng ô nhiễm môi trường ngày càng cao. Một số yếu tố tăng nguy cơ bao gồm:
1. Tuổi tăng cao điều này đi kèm với tỷ lệ mắc bệnh tăng cao.
2. Người da trắng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với người da đen.
3. Yếu tố di truyền, bao gồm có lịch sử gia đình có người mắc bệnh, hội chứng nốt ruồi gia đình, và các bất thường về nhiễm sắc thể.
4. Bệnh lý da có sẵn từ trước như da vảy sừng hóa, tổn thương sắc tố bẩm sinh, nốt ruồi loạn sản, và xơ da nhiễm sắc.
5. Tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời.
6. Sử dụng nhiều loại thuốc nội tiết.

Bệnh ung thư sắc tố sống được bao lâu?

Sự sống sót của bệnh nhân ung thư da, đặc biệt là ung thư hắc tố, phụ thuộc vào giai đoạn bệnh và thường được mô tả bằng tỷ lệ sống sót 5 năm, như sau:
– Giai đoạn khu trú: 99% bệnh nhân sống sót được ít nhất 5 năm.
– Giai đoạn di căn gần: 68% bệnh nhân sống sót được ít nhất 5 năm.
– Giai đoạn di căn xa: 30% bệnh nhân sống sót được ít nhất 5 năm.
Tỷ lệ sống sót trung bình cho tất cả các giai đoạn là 93% ít nhất trong vòng 5 năm. Những con số này thường được sử dụng để đánh giá tiên lượng và hiệu suất của phác đồ điều trị và theo dõi sự phát triển của bệnh.

Triệu chứng của bệnh là gì 

Triệu chứng quan trọng để phát hiện ung thư hắc tố thường bắt nguồn từ nốt ruồi. Ung thư da hắc tố có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, thường xuất hiện nhiều nhất ở những khu vực da tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, như lưng, chân, tay và khuôn mặt.
Ở những người có làn da sẫm màu, ung thư hắc tố cũng có thể xuất hiện ở những vùng ít tiếp xúc với ánh nắng như lòng bàn chân, lòng bàn tay và kẽ móng tay. Khoảng 70% trường hợp ung thư sắc tố xuất hiện trên các nốt ruồi bẩm sinh, phổ biến ở vùng thân mình (24%), đầu mặt cổ (20%), và chi (10%).
Các biểu hiện của ung thư sắc tố bao gồm:
– Mặt u thành cụm hoặc nấm, thường không phải dạng mảng phẳng.
– Mặt u có thể loét, chảy dịch, có màu đen nhánh hoặc đỏ.
– Vùng xung quanh u có thể thấy sưng và thâm nhiễm.
– Melanoma thường di căn nhanh chóng, gây đau và có thể xuất hiện các cục nổi dưới da.
Ung thư hắc tố có thể di căn đến phổi, gan và não, và có thể gây ra các triệu chứng như đau ngực, khó thở, đau bụng, vàng da, đau đầu, chóng mặt, nôn mửa, và yếu liệt.
Các dấu hiệu của ung thư sắc tố ở giai đoạn sớm bao gồm thay đổi về hình dạng, màu sắc, kích thước của nốt ruồi, xuất hiện đốm mảng mới trên da và tình trạng ngứa hoặc chảy máu. Đối với người có làn da sẫm màu, ung thư hắc tố dưới móng tay cũng là một biểu hiện phổ biến.

Nguyên nhân ung thư da hắc tố 

Bệnh hắc tố ở người có thể phát sinh khi quá trình sản xuất melanin (melanocytes) trong tế bào da trở nên không đều và rối loạn. Trong điều kiện bình thường, tế bào da phát triển theo kiểm soát và có trật tự, với tế bào mới đẩy tế bào cũ (tế bào chết) lên bề mặt da, sau đó bong ra. Tuy nhiên, khi cấu trúc ADN của một số tế bào bị tổn thương, chúng có thể phát triển ra ngoài tầm kiểm soát, tạo nên một khối u ác tính chứa nhiều tế bào ung thư.
Nguyên nhân dẫn đến tổn thương ADN trong tế bào da và hình thành khối u ác tính vẫn chưa rõ ràng, nhưng có khả năng là sự kết hợp của các yếu tố môi trường và yếu tố di truyền. Trong đó, tác động của tia cực tím (UV) từ ánh sáng mặt trời và các nguồn ánh sáng nhân tạo làm đen da với mục đích thẩm mỹ được xem là một trong những yếu tố nghi ngờ quan trọng.
Ngoài ra, các yếu tố khác có thể tăng nguy cơ mắc ung thư hắc tố, bao gồm:
1. Da trắng: Người có ít melanin trong da có ít sự bảo vệ trước tác động của tia UV hơn. Điều này áp dụng đặc biệt cho những người có mái tóc vàng hoặc đỏ, mắt sáng màu, và da dễ bị tàn nhang hoặc cháy nắng.
2. Tuổi tác: Nguy cơ mắc ung thư hắc tố tăng theo tuổi tác.
3. Cháy nắng: Các vết cháy nắng nghiêm trọng có thể tăng nguy cơ mắc ung thư.
4. Tiếp xúc với tia cực tím (UV) quá nhiều: Tăng cường tiếp xúc với tia cực tím từ mặt trời và các nguồn ánh sáng nhân tạo có thể tăng nguy cơ mắc ung thư da.
5. Sống gần xích đạo hoặc ở vùng cao: Người sống gần xích đạo hoặc ở những vùng có độ cao cao hơn thường chịu nhiều bức xạ UV hơn so với những người sống ở vùng xa hơn về phía Bắc hoặc phía Nam.
6. Nhiều nốt ruồi bất thường: Có nhiều hơn 50 nốt ruồi, đặc biệt là những nốt ruồi lớn hơn, đường viền không đều, và có nhiều màu sắc, có thể là dấu hiệu của nguy cơ cao mắc ung thư tế bào hắc tố.
7. Tiền sử gia đình: Nếu có người thân trong gia đình đã mắc ung thư da hắc tố, nguy cơ mắc bệnh cũng tăng.
8. Hệ miễn dịch yếu: Hệ miễn dịch suy giảm, do sử dụng thuốc ức chế miễn dịch hoặc mắc các bệnh làm ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch, có thể tăng nguy cơ mắc ung thư tế bào hắc tố.
9. Sử dụng các loại thuốc nội tiết.
Dấu hiệu ung thư sắc tố da
Dấu hiệu ung thư sắc tố da

Chẩn đoán ung thư da hắc sắc tố là gì?

Các phương pháp và kỹ thuật được sử dụng để chẩn đoán ung thư tế bào hắc tố bao gồm:
1. Kiểm tra triệu chứng lâm sàng: Bác sĩ sẽ thực hiện kiểm tra lâm sàng bằng cách đặt câu hỏi về tiền sử bệnh và tình trạng sức khỏe của người bệnh. Đồng thời, bác sĩ sẽ kiểm tra da để phát hiện các dấu hiệu nghi ngờ về ung thư.
2. Sinh thiết da: Để xác định xem mẫu da có chứa tế bào ung thư hắc tố hay không, bác sĩ có thể thực hiện sinh thiết da. Mẫu bệnh phẩm sau đó sẽ được gửi đến phòng thí nghiệm để kiểm tra. Tuy nhiên, do khả năng di căn cao của Melanoma, nên phẫu thuật rộng rãi và lấy gọn tổn thương thường được ưu tiên hơn để đảm bảo chẩn đoán chính xác.
3. Xác định giai đoạn bệnh:
   – *Xác định độ dày:* Bằng cách kiểm tra dưới kính hiển vi và đo độ dày của khối u, bác sĩ có thể đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh. Độ dày của khối u có thể giúp quyết định phương pháp điều trị và cần kiểm tra mức độ di căn. Nếu khối u đã lan đến các hạch bạch huyết, bác sĩ có thể quyết định thực hiện sinh thiết hạch cửa (sentinel node biopsy).
   – Tìm kiếm các dấu hiệu ung thư khác: Đối với trường hợp có nghi vấn về di căn, các xét nghiệm hình ảnh như chụp X-quang, chụp CT, và chụp cắt lớp PET có thể được thực hiện để đánh giá mức độ lan rộng của khối u, cũng như xác định sự lan tỏa vào xương.