Nguyên nhân bệnh kiết lỵ là gì? Phương pháp điều trị ra sao? Hãy cùng nhathuocaz giải đáp thắc mắc của các bạn trong bài viết này nhé!
Bệnh kiết lỵ là gì? Triệu chứng của bệnh kiết lỵ như thế nào?
Bệnh kiết lỵ còn được gọi là Bệnh lỵ trực trùng (Dysenteria), là một trạng thái nhiễm trùng trong ruột do vi khuẩn như shigella, E. coli, salmonella và một số vi khuẩn khác gây ra. Chúng truyền nhiễm vào cơ thể con người thông qua tiếp xúc trực tiếp với vi khuẩn có trong phân người bệnh, thông qua thực phẩm hoặc nước uống bị nhiễm khuẩn, hoặc thậm chí qua việc bơi lội trong nước bẩn.
Đây là một bệnh phổ biến và có thể xảy ra ở mọi độ tuổi, từ trẻ em đến người lớn. Tuy nhiên, nó thường phổ biến hơn ở trẻ em, đặc biệt là trong độ tuổi từ 2 đến 4. Vì vậy, cha mẹ nên đặc biệt chú ý để bảo vệ con cái khỏi bệnh này.
Bệnh thường phát triển nhiều hơn vào mùa hè so với mùa đông, do sự thay đổi nhanh chóng của khí hậu và thói quen sinh hoạt cũng như thức ăn. Điều này làm cho vi khuẩn có điều kiện tìm đường vào cơ thể dễ dàng hơn.
Ban đầu, khi người bệnh mới nhiễm vi khuẩn, thường không có triệu chứng đáng kể. Một số trường hợp chỉ có tiêu chảy nhẹ kéo dài hoặc nặng hơn là lỵ tối cấp. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, như viêm gan, viêm màng bụng, viêm màng ngoại tim hoặc viêm màng phổi.
Triệu chứng của bệnh kiết lỵ như thế nào?
Các dấu hiệu và triệu chứng có thể gồm:
- Cảm giác đau bên bụng hoặc sự đau đớn đau rát kéo dài;
- Cảm thấy buồn nôn;
- Buồn nôn và nôn mửa;
- Tăng nhiệt độ cơ thể trên 38 độ C;
- Tình trạng mất nước, có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị.
Trong lâm sàng điều trị bệnh được chia ra như sau:
Thời kỳ toàn phát của bệnh kiết lỵ bao gồm hai hội chứng chính như sau:
- Hội chứng lỵ: Đặc trưng bởi phân bị nhày máu, xuất hiện nhiều lần trong ngày, và lượng phân dần giảm đi khi thời gian trôi qua. Ở trường hợp nặng, có thể xuất hiện tới 20-40 lần đi ngoài/ngày. Bệnh nhân thường trải qua cảm giác khao khát đi ngoài, mót rặn thường xuyên và gia tăng dần, đồng thời cảm nhận đau thốn ở vùng trực tràng. Trước khi đi tiêu, thường có cảm giác đau bụng quặn từng cơn dọc theo khung đại tràng. Khi kiểm tra bụng, thường thấy đau đớn rõ ở nửa dưới bên trái bụng, tại vùng đại tràng sigma hoặc đau lan toàn bộ khung đại tràng.
- Hội chứng nhiễm khuẩn: Bao gồm sốt cao, thường từ 39-40°C, kèm theo cảm giác lạnh lẽo, đau nhức toàn bộ cơ thể, mệt mỏi, giảm sự thèm ăn, buồn nôn hoặc nôn mửa. Ở trẻ nhỏ, có thể xuất hiện cơn co giật do sốt cao hoặc do nhiễm độc tố thần kinh. Mức độ sốt có thể duy trì cao, nhưng thường giảm sau vài ngày. Bệnh nhân có thể trải qua tình trạng suy sụp nhanh chóng, cảm giác mệt mỏi đặc biệt nghiêm trọng, môi khô, và lưỡi có màu vàng nâu.
Bệnh có sự tiến triển và biểu hiện lâm sàng đa dạng:
– Trong trường hợp nặng và cấp tính, bệnh nhân thường sốt cao, có triệu chứng lạnh run, tiêu máu nặng, rối loạn nước và điện giải, suy tuần hoàn, có nguy cơ tử vong, thường do nhiễm khuẩn S. dysenteriae.
– Trường hợp nhẹ (thường do nhiễm khuẩn S. sonnei) thường chỉ có tiêu chảy nhẹ hoặc không có triệu chứng rõ ràng, chỉ có đau bụng âm ỉ, tiêu phân lỏng thoáng qua rồi tự giới hạn.
– Thể mãn tính thường đi kèm với tiêu máu kéo dài, gây mất nhiều đạm, rối loạn nước và điện giải kéo dài, suy kiệt.
– Ở trẻ em từ 1 đến 4 tuổi, thường xảy ra hội chứng cấp tính với sốt rất cao, co giật, và triệu chứng thần kinh khác nhau như li bì, lơ mơ, đau đầu, và cổ cứng. Một số trường hợp có thể gặp nguy cơ tử vong do hội chứng tán huyết, urê huyết cao hoặc sốc nội độc tố.
Nguyên nhân bệnh kiết lỵ do đâu?
Nguyên nhân bệnh kiết lỵ do đâu? Như đã đề cập, bệnh kiết lỵ xuất phát từ vi khuẩn gây viêm nhiễm đại tràng và trực tràng. Bệnh này chủ yếu lây truyền qua đường phân, vì vậy trong trường hợp có người trong gia đình bị bệnh, nếu họ không rửa tay kỹ sau khi đi vệ sinh và tiếp xúc với đồ ăn của người khác, vi khuẩn có thể dễ dàng lan truyền.
Ngoài ra, phân của các loài động vật như chó, mèo hoặc thú cưng trong gia đình cũng có thể chứa vi khuẩn gây bệnh. Khi tương tác hoặc chơi đùa với động vật, như sờ vào lông, tiếp xúc với chúng trong nền nhà, và sau đó không rửa tay kỹ trước khi ăn, cũng có thể dẫn đến việc vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể. Nguy cơ tương tự cũng tồn tại khi có ruồi trong nhà, bởi chúng có thể bám vào phân người hoặc nơi có vi khuẩn gây bệnh, sau đó đậu lên thức ăn của chúng ta.
Bệnh kiết lỵ thường có hai nguyên nhân chính là:
- Nhiễm trùng do nhóm vi khuẩn enterobacteria shigella, gọi là lỵ trực trùng (theo hình thức trực khuẩn).
- Nhiễm trùng bởi amip Entamoeba histolytica, gọi là lỵ amip. Lỵ amip có hai dạng phổ biến là kiết lỵ cấp tính và kiết lỵ mạn tính.
Thêm vào đó, việc không tuân thủ thói quen rửa tay kỹ bằng xà phòng chứa chất diệt khuẩn trước khi ăn cũng tăng nguy cơ mắc bệnh kiết lỵ.
Các phương pháp điều trị bệnh kiết lỵ như thế nào?
Bệnh nhân cần thay đổi lối sống và thói quen hàng ngày để đối phó với bệnh như sau:
- Bổ sung nước và điện giải: Do việc tiêu chảy liên tục có thể gây mất nước và các chất điện giải cần thiết cho cơ thể, bệnh nhân cần phải duy trì việc bù nước và điện giải. Dung dịch Oresol là một lựa chọn để tái cân bằng lượng nước và điện giải trong trường hợp mắc cả lỵ trực khuẩn và lỵ amip.
- Hạn chế tiếp xúc với thức ăn và nước cho người khác: Bệnh nhân không nên tham gia vào việc chuẩn bị thức ăn hoặc rót nước cho người khác để tránh tình trạng lây nhiễm.
Đối với bệnh nhân mắc Lỵ Shigella nặng, cần phải điều trị bằng kháng sinh. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng vi khuẩn gây bệnh có thể phát triển kháng thuốc, vì vậy bệnh nhân cần thường xuyên báo cáo tình trạng cho bác sĩ nếu không có sự cải thiện sau vài ngày điều trị.
Lỵ amip thường được điều trị bằng kháng sinh để tiêu diệt ký sinh trùng. Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể cần thuốc bổ sung sau khi điều trị để đảm bảo loại bỏ toàn bộ ký sinh trùng. Đối với những trường hợp nặng, truyền dịch có thể cần thiết để bù đắp mất nước và đề phòng mất điện giải.
Ngoài ra, kiết lỵ có thể dẫn đến nhiều biến chứng nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, bao gồm:
– Viêm khớp hậu nhiễm: Mặc dù hiếm gặp (khoảng 2%), nhưng có thể gây viêm khớp, viêm mắt và đau tiểu gắt buốt kéo dài trong một thời gian dài.
– Nhiễm trùng huyết: Biến chứng này thường xảy ra ở những người có hệ miễn dịch suy yếu như người nhiễm HIV hoặc mắc bệnh ung thư.
– Cơn động kinh: Thỉnh thoảng xảy ra ở trẻ em, có thể gây ra các cơn co giật toàn thân, nhưng thường không cần điều trị và có thể hồi phục tự nhiên.
– Hội chứng tán huyết và tăng ure huyết (HUS): Xảy ra khi vi khuẩn Shigella sản xuất độc tố gây tổn thương hồng cầu và có thể gây tổn thương động mạch, dẫn đến các triệu chứng như sung huyết và tăng ure trong máu.
Nguồn: Tham khảo Internet
Thông tin cần tư vấn liên hệ 0929 620 660 hoặc truy cập nhathuocaz.com.vn để được hỗ trợ.