Dấu hiệu ung thư máu giai đoạn cuối như thế nào?

Dấu hiệu ung thư máu giai đoạn cuối như thế nào? Hãy cùng nhathuocaz giải đáp thắc mắc của các bạn trong bài viết này nhé!

Bệnh ung thư máu được phân loại thành hai loại chính: Ung thư máu cấp tính và ung thư máu mãn tính.

Ung thư máu cấp tính thường có tốc độ phát triển nhanh và dẫn đến xuất hiện các triệu chứng sớm. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, người bệnh có thể tử vong.

Ngược lại, ung thư máu mãn tính thường tiến triển chậm hơn và khó nhận biết trong giai đoạn đầu. Khi ung thư máu này vào giai đoạn cuối sẽ có những dấu hiệu như thế nào?

dấu hiệu ung thư máu giai đoạn cuối
dấu hiệu ung thư máu giai đoạn cuối

Dấu hiệu ung thư máu giai đoạn cuối như thế nào?

Dấu hiệu ung thư máu giai đoạn cuối – Nhức đầu

Triệu chứng phổ biến của bệnh ung thư máu là nhức đầu, người bệnh thường xuyên gặp phải tình trạng này. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là do hệ thống cung cấp oxy lên não bị giảm, gây ra thay đổi trong quá trình hoạt động bình thường của não.

Dấu hiệu ung thư máu giai đoạn cuối – Chảy máu cam

Từ giai đoạn sớm, người bệnh có thể chú ý thấy triệu chứng chảy máu cam. Tuy khác với chảy máu thông thường, các cơn chảy máu cam này thường khó ngừng.

Dấu hiệu ung thư máu giai đoạn cuối – Thiếu máu, da xanh xao

Triệu chứng phổ biến ở giai đoạn cuối của ung thư máu là thiếu máu, khiến da xanh xao do lượng bạch cầu trong máu tăng nhanh chóng. Điều này làm áp đảo và phá hủy hồng cầu lành tính, khiến người bệnh cảm thấy mệt mỏi, khó chịu và thiếu sức sống.

Xuất hiện các đốm đỏ trên da

Các đốm đỏ xuất hiện ngày càng nhiều và dày đặc trên da, điều này là do lượng tiểu cầu giảm mạnh và làm cho máu khó đông.

Dấu hiệu ung thư máu giai đoạn cuối – Suy nhược, chán ăn

Vào giai đoạn cuối của ung thư máu, người bệnh có dấu hiệu suy nhược và sụt cân nghiêm trọng. Da trở nên xanh xao và tái nhợt. Họ thậm chí cảm thấy chán ăn và mệt mỏi về thể chất.

Các hạch bạch huyết sưng to

Hầu hết những bệnh ung thư giai đoạn cuối đều xuất hiện triệu chứng hạch bạch huyết sưng to. Khi mắc bệnh, hệ miễn dịch của bệnh nhân sẽ suy yếu, dẫn đến nguy cơ cao mắc các bệnh viêm nhiễm.

Nguyên nhân gây ra bệnh ung thư máu

Nguyên nhân gây ra ung thư máu vẫn chưa được xác định chính xác bởi các nhà khoa học. Tuy nhiên, một số yếu tố được cho là làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư máu, bao gồm:

  1. Điều trị ung thư: Những bệnh nhân đang được điều trị ung thư bằng thuốc hoặc phương pháp hoá-xạ trị có thể đối diện với nguy cơ mắc bệnh ung thư máu.
  2. Tiếp xúc với hóa chất độc hại: Những người làm việc trong môi trường tiếp xúc với các hóa chất độc hại có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khoẻ và có khả năng tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư máu.
  3. Tiếp xúc với phóng xạ: Những người tiếp xúc với nguồn phóng xạ, bao gồm cả nạn nhân bom nguyên tử và các trường hợp rò rỉ phóng xạ, cũng có nguy cơ cao mắc bệnh ung thư máu.
  4. Các hội chứng di truyền và bệnh về máu: Những người mắc các hội chứng di truyền hoặc các bệnh về máu cũng có khả năng tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư máu.

Mặc dù đã xác định một số yếu tố có thể gây tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư máu, nhưng công việc nghiên cứu và tìm hiểu nguyên nhân chính xác vẫn tiếp tục được thực hiện bởi các nhà khoa học để cung cấp thông tin chi tiết và chính xác hơn về căn nguyên của bệnh này.

Phương pháp điều trị ung thư máu giai đoạn cuối

Một số phương pháp điều trị bệnh ung thư máu bao gồm:

  1. Hóa trị: Sử dụng thuốc để tiêu diệt các tế bào ung thư máu thông qua uống thuốc, tiêm truyền vào tĩnh mạch hoặc tiêm vào dịch não tủy. Hóa trị được thực hiện theo chu kỳ, mỗi chu kỳ có thời gian điều trị nhất định. Ngoài ra, hóa trị cũng dùng để ngăn chặn sự tăng trưởng của các tế bào ung thư bạch cầu.
  2. Xạ trị: Sử dụng tia năng lượng cao để tiêu diệt các tế bào ung thư máu.
  3. Thay tủy/Cấy tế bào gốc: Sau khi thực hiện hóa trị hoặc xạ trị, người bệnh được cấy tế bào gốc khỏe mạnh qua một tĩnh mạch lớn. Những tế bào máu mới phát triển từ tế bào gốc (từ cơ thể của chính người bệnh hoặc từ người thân trong gia đình) được cấy vào để thay thế những tế bào bị hủy diệt trong quá trình điều trị trước đó.
  4. Điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy bào (AML)

4.1 Hóa trị liệu liều cao (Intensive chemotherapy)

Hóa trị liệu là phương pháp sử dụng các hóa chất để tiêu diệt tế bào ung thư, chủ yếu là ngăn chặn khả năng phát triển và phân chia của tế bào. Thuốc được đưa vào cơ thể theo dòng máu để tiêu diệt tế bào ung thư có trong cơ thể. Các hóa chất được chỉ định bởi các bác sĩ chuyên khoa ung thư và huyết học.

Hóa trị là phương pháp điều trị khởi đầu cho bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML). Thuốc hóa trị liệu toàn thân được vận chuyển trong máu để tiêu diệt các tế bào ung thư bằng các cách như sau:

– Tiêm tĩnh mạch: Thuốc có thể được tiêm qua các tĩnh mạch nhỏ hoặc lớn. Thường thì thuốc được tiêm vào cánh tay. Nếu cần tiêm vào các tĩnh mạch lớn như tĩnh mạch dưới đòn, một catheter sẽ được đặt vào trước đó.

– Tiêm vào dịch não tủy.

– Thuốc viên hoặc viên nang.

– Tiêm dưới da.

Chu kỳ điều trị được sắp xếp trong một khoảng thời gian nhất định. Bệnh nhân có thể nhận 1 loại thuốc duy nhất hoặc kết hợp cùng lúc nhiều loại thuốc.

4.2 Hóa trị liệu theo giai đoạn (Chemotherapy by phase)

Phác đồ điều trị được chia làm 3 giai đoạn: Cảm ứng, sau thuyên giảm và củng cố.

4.2.1 Điều trị cảm ứng (induction)

Trị liệu cảm ứng là lựa chọn trị liệu đầu tiên sau khi chẩn đoán bệnh. Mục tiêu của liệu pháp cảm ứng là đạt đến thuyên giảm hoàn toàn (CR), tức là không còn tìm thấy tế bào ung thư trong mẫu tủy xương khi quan sát dưới kính hiển vi và không còn triệu chứng của AML. Thuốc được sử dụng thường là cytarabine và daunorubicin hoặc idarubicin.

4.2.2 Điều trị sau thuyên giảm (post remission)

Sau điều trị cảm ứng, một số tế bào ung thư vẫn còn tồn tại nhưng không thể được phát hiện qua kết quả xét nghiệm. Do đó, điều trị sau thuyên giảm là bước tiếp theo để loại bỏ tế bào ung thư triệt để hơn. Đối với một số bệnh nhân, ghép tủy/tế bào gốc được thực hiện như một liệu pháp sử dụng để điều trị sau thuyên giảm.

4.2.3 Điều trị củng cố (consolidation)

Hóa trị hoặc ghép tủy/tế bào gốc là lựa chọn điều trị củng cố.

4.3 Điều trị mục tiêu

Điều trị mục tiêu là phương pháp điều trị tập trung vào gen và protein của tế bào ung thư hoặc môi trường tổ chức mô tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và sinh sống của tế bào ung thư. Phương pháp này giúp ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư và hạn chế tổn thương các tế bào lành.

4.4 Điều trị bệnh bạch cầu cấp promyelocytic (APL)

Điều trị APL khác biệt so với điều trị AML. APL nhạy cảm với ATRA, một loại thuốc chứa vitamin A, được đưa vào đường miệng. ATRA (Arsenic trioxide) có thể được sử dụng trong điều trị cả

m ứng hoặc kết hợp với điều trị sau thuyên giảm hoặc tái phát APL. Chảy máu nhẹ hoặc nghiêm trọng là triệu chứng phổ biến của APL, và bệnh nhân cần phải nhận rất nhiều tiểu cầu trong quá trình điều trị.

Nguồn: Tham khảo Internet

Thông tin cần tư vấn liên hệ 0929 620 660 hoặc truy cập nhathuocaz.com.vn để được hỗ trợ.