Bệnh nhân viêm loét đại tràng thường có những cơn đau quặn bụng, tiêu chảy, sụt cân và xuất huyết từ đường ruột. Hai thể bệnh viêm loét đại tràng là bệnh Crohn và bệnh viêm loét đại tràng (ulcerative colitis). Bài viết dưới đây đề cập đến một nghiên cứu đáng tin cậy nhằm đánh giá vai trò của vi khuẩn bifidobacteria trong việc thuyên giảm UC.
1. Vai trò của hệ vi khuẩn đường ruột trong bệnh viêm loét đại tràng
Cơ chế bệnh sinh của UC vẫn chưa được biết. Các yếu tố di truyền và môi trường rõ ràng là đóng góp. Vi khuẩn Luminal có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc khởi phát và kéo dài UC mãn tính. Hàng nghìn vi khuẩn nội sinh sống trong ruột già và có thể là yếu tố cần thiết trong một số rối loạn bệnh lý.
Các mô hình động vật của UC cho thấy rằng bệnh viêm đại tràng không xảy ra trong môi trường không có vi trùng. Trong UC ở người, tình trạng viêm xuất hiện ở các bộ phận của ruột là nơi có nồng độ vi khuẩn cao nhất. Hơn nữa, đoạn cuối hồi tràng, manh tràng và trực tràng tương đối tĩnh, giúp niêm mạc tiếp xúc lâu hơn với các chất bên trong. Tính thấm nâng cao của niêm mạc có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì trạng thái viêm mãn tính do khuynh hướng di truyền hoặc tiếp xúc trực tiếp với vi khuẩn hoặc các sản phẩm của chúng. Cho đến nay, không có vi sinh vật cụ thể nào liên quan trực tiếp đến cơ chế bệnh sinh của UC. Tuy nhiên, phân tích hệ thực vật đường ruột đã cho thấy sự khác biệt về thành phần của hệ thực vật này so với đối chứng khỏe mạnh. Trong UC,Bacteroides, Eubacteria, Peptostreptococci và vi khuẩn kỵ khí dễ sinh tăng lên, trong khi số lượng Bifidobacteria giảm đáng kể. Trong vài năm qua, việc sử dụng men vi sinh trong bệnh IBD và các bệnh rối loạn đường ruột khác đã được chú ý. Điều khiển vi khuẩn đại tràng bằng thuốc kháng sinh và men vi sinh được chứng minh là có hiệu quả và khả năng dung nạp cao hơn so với thuốc ức chế miễn dịch.
Probiotics và prebiotics có vai trò trong việc phòng ngừa hoặc điều trị một số bệnh. Các cơ chế mà qua đó rối loạn điều hòa có thể đóng một vai trò trung tâm trong việc khởi phát và kéo dài bệnh viêm ruột đã được thảo luận. Viên nang lợi khuẩn BIFICO được sử dụng cho Enterococci, Bifidobacteria, Lactobacilliba vi khuẩn sống được, các chế phẩm sinh học như VSL # 3 cũng có thể được sử dụng để duy trì sự thuyên giảm lâm sàng và ngăn ngừa tái phát ở những bệnh nhân bị tái phát hoặc viêm túi mãn tính. Điều trị bằng thuốc chống viêm và thuốc điều hòa miễn dịch thường được yêu cầu cho những bệnh nhân bị viêm túi mãn tính kháng kháng sinh Probiotic Lactobacillus rhamnosus GG (LGG) đã được chứng minh là có lợi cho việc điều trị tiêu chảy liên quan đến virus và kháng sinh. Nitric oxide (NO) tham gia vào các cơ chế bảo vệ trong đường tiêu hóa và có thể góp phần vào một số tác dụng có lợi của men vi sinh. LGG tạo ra NO trong các đại thực bào J774 và trong các tế bào biểu mô ruột kết T84 của người thông qua cảm ứng iNOS theo cơ chế liên quan đến việc kích hoạt yếu tố phiên mã NF-κB. Cảm ứng iNOS và tổng hợp NO ở mức độ thấp có thể tham gia vào các hoạt động bảo vệ của LGG trong đường tiêu hóa.
Probiotics có vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa hoặc điều trị một số bệnh bệnh lý tiêu hóa
Các kết quả gần đây đã ủng hộ khái niệm rằng vi khuẩn đường ruột có thể tạo ra các tín hiệu nội sinh có vai trò gây bệnh trong việc đề kháng insulin ở gan và NAFLD, đồng thời đề xuất các liệu pháp mới cho những tình trạng phổ biến này . Nhiều tác giả phát hiện ra rằng nồng độ cao của vi khuẩn Gram dương trong hệ thực vật luminal có thể kéo dài thời gian tái phát của bệnh viêm loét đại tràng một cách hiệu quả.
2. Vai trò của probiotic với phiên mã NF-κB
Ai cũng biết rằng yếu tố phiên mã NF-κB đóng một vai trò quan trọng trong việc biểu hiện các yếu tố viêm do LPS. Bởi vì sự hoạt hóa NF-κB có thể dẫn đến sự biểu hiện tăng cường của các cytokine tiền viêm, chemokine, các enzym gây viêm như NO synthase cảm ứng (iNOS) và cyclooxygenase (COX-2), các phân tử kết dính và các thụ thể viêm điều chế kích hoạt NF-κB có thể cung cấp một cách trực tiếp để ức chế các chất trung gian gây viêm.
Sự hoạt hóa NF-κB được kích hoạt bằng cách phosphoryl hóa một tiểu đơn vị ức chế, IκB. Trong các tế bào không được kích thích, NF-κB được cô lập trong tế bào chất thông qua tương tác với các protein ức chế IκB a và IκBa. Để phản ứng với các kích thích tiền viêm, IκB đầu tiên được phosphoryl hóa ở vùng tận cùng N của nó bởi một phức hợp đa kinase lớn, sau đó được polyubiquitinylayted, và cuối cùng bị phân hủy bởi proteasome. Phức hợp NF-κB được giải phóng có thể chuyển vị vào nhân nơi nó bắt đầu phiên mã gen khi liên kết với các mô-típ DNA cognate của nó trong các phân đoạn điều hòa của gen TNF-α và các gen đích khác liên quan đến quá trình viêm và miễn dịch.
Đồng thời, các tác giả cũng phát hiện ra ảnh hưởng của men vi sinh đối với việc bắt đầu và kéo dài quá trình viêm. Các biểu hiện của IκB trong tế bào chất và NF-κB trong nhân đã được phát hiện bởi Western blot. Kết quả cho thấy rằng chế phẩm sinh học đã ức chế hiệu quả sự phân hủy của protein IκB. Sự chuyển vị NF-κB ít hơn vào nhân có thể được phát hiện bằng Western blot trong nhóm điều trị. Sự hoạt hóa của NF-κB đã được EMSA phân tích, kết quả cũng cho thấy rằng nhiều protein NF-κB được kích hoạt đáng kể trong nhóm đối chứng so với nhóm probiotics.
3. Vai trò của phản ứng miễn dịch niêm mạc
Dữ liệu gần đây đã chứng minh rằng phản ứng miễn dịch niêm mạc có liên quan đến bệnh nhân IBD. Yếu tố phiên mã hạt nhân NF-B là yếu tố điều chỉnh chính đối với các biểu hiện cảm ứng của nhiều gen liên quan đến các phản ứng miễn dịch và viêm trong ruột. Các chất kích thích như stress oxy hóa, các cytokine (IL-1, IL-6, TNF-alpha), vi khuẩn và vi rút có thể giải phóng NF-κB từ dạng tế bào không hoạt động của chúng vào nhân.
Cơ chế hoạt động của NF-κB
Các cytokine ức chế có thể ngăn chặn sự hoạt hóa của NF-κB. Các chiến lược điều trị chọn lọc và mạnh mẽ hơn với chất ức chế kháng p65, proteasome và vectơ biểu hiện alpha I kappa B của virus đã được nhằm mục đích ngăn chặn sự hoạt hóa NF-κB trong đại thực bào niêm mạc và tế bào lympho T. Tuy nhiên, các gen quy định NF-κB cũng tham gia vào các phản ứng tồn tại của tế bào biểu mô. Trong nghiên cứu của một số tác giả, sự biểu hiện của các cytokine tiền viêm như TNF-α, IL-1β bị ảnh hưởng bởi sự hoạt hóa của NF-κB rõ ràng đã bị ức chế bởi probiotics và biểu hiện mRNA của cytokine chống viêm IL-10 được tăng lên do tác dụng của probiotics.
Kết luận
Việc bổ sung probiotics rất hữu ích trong việc duy trì sự thuyên giảm và ngăn ngừa tái phát UC.
Để biết thêm các thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ với Nhà thuốc AZ theo số hotline 0929 620 660 hoặc truy cập vào website: https://nhathuocaz.com.vn